英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:衣服

时间:2017-10-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.这件羊毛套衫你穿很合身。 Chiếc o len cổ chui ny rất hợp với bạn.2.她穿了件粉色衬衫C ấy đang mặc một ci o sơ
(单词翻译:双击或拖选)
 1.这件羊毛套衫你穿很合身。

Chiếc áo len cổ chui này rất hợp với bạn.


2.
她穿了件粉色衬衫
ấy đang mặc một cái áo sơ mi màu hồng.


3.
我需要一件新的体恤衫过夏天。
Tôi c
ần một chiếc áo thun mới cho mùa hè này.


4.
这套西装标价为500镑。
B
ộ âu phục trị giá 500 euro.


5.
那是一条从牛仔裤店偷来的牛仔裤。
Đây là chiếc quần bò mua từ cửa hàng bán đồ denim.

6.她穿一件碧绿的紧身连衣裙。
ấy mặc một chiếc váy ôm body màu xanh.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表