英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:如果5 日期:2020-03-31 点击:396

    买mua.买卖mua bán买房mua nhà买书mua sách...

  • 中越对译:如果4 日期:2020-03-31 点击:376

    吃药úng thúc,吃力 c̣t lực....

  • 中越对译:如果3 日期:2020-03-31 点击:369

    如果阿霞爱吃巧克力,我就多买几盒送给她。Ńu Hà thích ăn s-c-la, thì ti mua thm ḿy ḥp tặng c ́y.吃饭,......

  • 中越对译:如果2 日期:2020-03-31 点击:342

    猜对了Đoán đúng r̀i,猜不出来 (Khng đoán ra,我瞎猜的 Ti đoán mò....

  • 中越对译:如果1 日期:2020-03-31 点击:611

    如果听众朋友们想学好普通话,就一定要多说多练习。Ńu các bạn mún học giỏi tíng ph̉ thng Trung Qúc, thi......

  • 中越对译:只有12 日期:2020-03-31 点击:388

    考,在句中考字是动词。Thi trong cu là đ̣ng từ.考语文,考英语 ,考驾照.Thi ngữ văn, thi Anh văn, thi bằ......

  • 中越对译:只有11 日期:2020-03-31 点击:352

    清华大学,北京大学 ,人民大学。Đại học Thanh Hoa, Đại học Bắc Kinh, Đại học Nhn Dn.考 Thi....

  • 中越对译:只有10 日期:2020-03-31 点击:357

    大学đại học大学,指提供教学和研究条件的高等教育机构。在中国有许多名牌大学。Đại học là chỉ cơ ću gia......

  • 中越对译:只有9 日期:2020-03-31 点击:324

    学习,指学习者因经验而引起的行为、努力和心理倾向的比较持久的变化。Học ṭp là chỉ những bín đ̉i lu dài......

  • 中越对译:只有8 日期:2020-03-31 点击:310

    阿俊只有学习好,才能考上大学。Tún chỉ có học ṭp giỏi mới có th̉ thi đ̃ đại học.学习 Học t......

  • 中越对译:只有7 日期:2020-03-31 点击:345

    相信,指认为正确、确实而不怀疑。比如:Tin tưởng là cho rằng chính xác, đích xác khng nghi ngờ.相......

  • 中越对译:只有6 日期:2020-03-31 点击:360

    只有你的话,我才能相信。Chỉ có lời của bạn, ti mới có th̉ tin.相信Tin tưởng....

  • 中越对译:只有5 日期:2020-03-31 点击:369

    进步,指人或者事物向上或向前发展。Tín ḅ là chỉ người hoặc sự ṿt đi ln hoặc phát trỉn.有进......

  • 中越对译:只有4 日期:2020-03-31 点击:341

    只有你的话,我才能相信。Chỉ có lời của bạn, ti mới có th̉ tin.相信Tin tưởng....

  • 中越对译:只有3 日期:2020-03-31 点击:339

    进步,指人或者事物向上或向前发展。比如:Tín ḅ là chỉ người hoặc sự ṿt đi ln hoặc phát trỉ......

  • 中越对译:只有2 日期:2020-03-31 点击:333

    文化交流,感情交流,信息交流。Giao lưu văn hóa, giao lưu tình cảm, giao lưu tin tức.进步 tín ḅ...

  • 中越对译:只有1 日期:2020-03-31 点击:342

    只 有 多 交 流 , 才 能 有 进 步Chỉ có giao lưu nhìu, mới có th̉ tín ḅ.交流,指彼此间把自己有的提供......

  • 中越对译:首先……其次2 日期:2020-03-31 点击:336

    首先出场的是歌手刘欢,其次出场的是指挥和乐队。Trước tin ra sn kh́u là ca sĩ Lưu Hoan, sau đó là Ngươ......

  • 中越对译:首先……其次1 日期:2020-03-31 点击:368

    李克强总理出访将首先访问越南,其次访问文莱。Thủ tướng Lý Khắc Cường trước tin đi thăm Vịt Nam,......

  • 中越对译:加强防御新型冠状病毒4 日期:2020-03-27 点击:436

    加强锻炼身体,增强免疫力。Tăng cường,luyện tập thể thao,nng cao sức đề khng.如果出现咳嗽,发烧,乏力,拨打12......

 «上一页   1   2   …   23   24   25   26   27   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表