买mua.买卖mua bán买房mua nhà买书mua sách...
吃药úng thúc,吃力 c̣t lực....
如果阿霞爱吃巧克力,我就多买几盒送给她。Ńu Hà thích ăn s-c-la, thì ti mua thm ḿy ḥp tặng c ́y.吃饭,......
猜对了Đoán đúng r̀i,猜不出来 (Khng đoán ra,我瞎猜的 Ti đoán mò....
如果听众朋友们想学好普通话,就一定要多说多练习。Ńu các bạn mún học giỏi tíng ph̉ thng Trung Qúc, thi......
考,在句中考字是动词。Thi trong cu là đ̣ng từ.考语文,考英语 ,考驾照.Thi ngữ văn, thi Anh văn, thi bằ......
清华大学,北京大学 ,人民大学。Đại học Thanh Hoa, Đại học Bắc Kinh, Đại học Nhn Dn.考 Thi....
大学đại học大学,指提供教学和研究条件的高等教育机构。在中国有许多名牌大学。Đại học là chỉ cơ ću gia......
学习,指学习者因经验而引起的行为、努力和心理倾向的比较持久的变化。Học ṭp là chỉ những bín đ̉i lu dài......
阿俊只有学习好,才能考上大学。Tún chỉ có học ṭp giỏi mới có th̉ thi đ̃ đại học.学习 Học t......
相信,指认为正确、确实而不怀疑。比如:Tin tưởng là cho rằng chính xác, đích xác khng nghi ngờ.相......
只有你的话,我才能相信。Chỉ có lời của bạn, ti mới có th̉ tin.相信Tin tưởng....
进步,指人或者事物向上或向前发展。Tín ḅ là chỉ người hoặc sự ṿt đi ln hoặc phát trỉn.有进......
只有你的话,我才能相信。Chỉ có lời của bạn, ti mới có th̉ tin.相信Tin tưởng....
进步,指人或者事物向上或向前发展。比如:Tín ḅ là chỉ người hoặc sự ṿt đi ln hoặc phát trỉ......
文化交流,感情交流,信息交流。Giao lưu văn hóa, giao lưu tình cảm, giao lưu tin tức.进步 tín ḅ...
只 有 多 交 流 , 才 能 有 进 步Chỉ có giao lưu nhìu, mới có th̉ tín ḅ.交流,指彼此间把自己有的提供......
首先出场的是歌手刘欢,其次出场的是指挥和乐队。Trước tin ra sn kh́u là ca sĩ Lưu Hoan, sau đó là Ngươ......
李克强总理出访将首先访问越南,其次访问文莱。Thủ tướng Lý Khắc Cường trước tin đi thăm Vịt Nam,......
加强锻炼身体,增强免疫力。Tăng cường,luyện tập thể thao,nng cao sức đề khng.如果出现咳嗽,发烧,乏力,拨打12......