英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语日常用语9 日期:2020-04-21 点击:1252

    越南语日常用语9 [九]一周的七天9 [Chn]Ngy trong tuần星期一 T-- h--Thứ hai星期二 T-- b-Thứ ba星期三 T-- t-Thứ tư星......

  • 越南语日常用语8 日期:2020-04-21 点击:688

    越南语日常用语8 [八]时刻(复数)8 [Tm]Giờ对不起! X-- l-- b--!Xin lỗi bạn!请问, 现在几点了? B-- g-- l- m-- g-- ạ?By......

  • 越南语日常用语7 日期:2020-04-21 点击:1069

    越南语日常用语7 [七]数(复数)7 [Bảy]Số我数数: T-- đ--:Ti đếm:一, 二, 三 m--, h--, b-một, hai, ba我数到三。 T-......

  • 越南语日常用语6 日期:2020-04-21 点击:705

    越南语日常用语6 [六]读与写 / 读写6 [Su]Đọc v viết我读。 T-- đ--.Ti đọc.我读一个字母。 T-- đ-- m-- c-- c--.Ti ......

  • 越南语日常用语5 日期:2020-04-21 点击:574

    越南语日常用语5 [五]国家和语言5 [Năm]Đất nước v ngn ngữ约翰来自伦敦的。 J--- t- L----- đ--.John từ London đ......

  • 越南语日常用语4 日期:2020-04-21 点击:549

    越南语日常用语4 [四]在学校里4 [Bốn]Ở trường học我们在哪里? C---- t- ở đ--?Chng ta ở đu?我们在学校里。 C---- ......

  • 越南语日常用语3 日期:2020-04-21 点击:1309

    越南语日常用语3 [三]认识,相识 Lm quen3 [Ba]Xin cho!你好 / 喂! X-- c---!Xin cho!你好! X-- c---!Khỏe khng?你好吗 / ......

  • 越南语日常用语2 日期:2020-04-21 点击:2891

    越南语日常用语2 [二]家庭2 [Hai]Gia đnh祖父 / 外祖父 N---- --Người ng祖母 / 外祖母 N---- b-Người b他和她 -- v- b-......

  • 中越对译:一边4 日期:2020-03-31 点击:584

    杂技演员一边骑车一边投篮。Dĩn vin xíc vừa đạp xe vừa ném bóng r̉.杂技xíc.演员dĩn vin.骑车đạp......

  • 中越对译:一边3 日期:2020-03-31 点击:397

    员工一边听领导讲话,一边认真做笔记。có nghĩa là : Nhn vin vừa nghe lãnh đạo nói chuỵn, vừa chăm......

  • 中越对译:一边2 日期:2020-03-31 点击:412

    我不赞成你一边开车一边打电话的作法。Ti khng tán thành cách bạn vừa lái xe vừa gọi địn thoại.赞......

  • 中越对译:一边1 日期:2020-03-31 点击:455

    我一边眺望远方,一边回忆童年时光。có nghĩa là : Ti vừa nhìn v̀ phương xa, vừa nhớ lại thời t......

  • 中越对译:无论3 日期:2020-03-31 点击:396

    无论你的父母怎样批评你,他们都是为你好。B́t k̉ b́ mẹ bạn ph bình bạn như th́ nào, đ̀u là vì mú......

  • 中越对译:无论2 日期:2020-03-31 点击:355

    无论生活的路有多坎坷,我们都应该好好的走下去。B́t k̉ đường đời g̣nh gh̀nh th́ nào, chúng ta đ̀u n......

  • 中越对译:无论1 日期:2020-03-31 点击:384

    无论环境多么恶劣,小草都努力生长。B́t k̉ mi trường khắc nghịt th́ nào, cy cỏ đ̀u ć gắng sinh t......

  • 中越对译:不但3 日期:2020-03-31 点击:364

    唱歌ca hát.钢琴đàn pi-a-n.阿强不但会踢足球,而且会打网球。Cường khng những bít đá bóng, mà còn......

  • 中越对译:不但2 日期:2020-03-31 点击:341

    胡志明市Thành ph́ H̀ Chí Minh.阿芳不但会唱歌,而且会弹钢琴。Phương khng những bít hát, mà còn bí......

  • 中越对译:不但1 日期:2020-03-31 点击:365

    我不但去过下龙湾,而且去过胡志明市。Ti khng những đi qua Vịnh Hạ Long, mà còn đi qua thành ph́ H̀ Ch......

  • 中越对译:如果7 日期:2020-03-31 点击:362

    送礼tặng quà送行tĩn đưa, tĩn chn送信(đưa thư...

  • 中越对译:如果6 日期:2020-03-31 点击:351

    买股票mua c̉ phíu卖房bán nhà,卖车bán xe,卖股票bán c̉ phíu...

 «上一页   1   2   …   22   23   24   25   26   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表