越南语日常用语9 [九]一周的七天9 [Chn]Ngy trong tuần星期一 T-- h--Thứ hai星期二 T-- b-Thứ ba星期三 T-- t-Thứ tư星......
越南语日常用语8 [八]时刻(复数)8 [Tm]Giờ对不起! X-- l-- b--!Xin lỗi bạn!请问, 现在几点了? B-- g-- l- m-- g-- ạ?By......
越南语日常用语7 [七]数(复数)7 [Bảy]Số我数数: T-- đ--:Ti đếm:一, 二, 三 m--, h--, b-một, hai, ba我数到三。 T-......
越南语日常用语6 [六]读与写 / 读写6 [Su]Đọc v viết我读。 T-- đ--.Ti đọc.我读一个字母。 T-- đ-- m-- c-- c--.Ti ......
越南语日常用语5 [五]国家和语言5 [Năm]Đất nước v ngn ngữ约翰来自伦敦的。 J--- t- L----- đ--.John từ London đ......
越南语日常用语4 [四]在学校里4 [Bốn]Ở trường học我们在哪里? C---- t- ở đ--?Chng ta ở đu?我们在学校里。 C---- ......
越南语日常用语3 [三]认识,相识 Lm quen3 [Ba]Xin cho!你好 / 喂! X-- c---!Xin cho!你好! X-- c---!Khỏe khng?你好吗 / ......
越南语日常用语2 [二]家庭2 [Hai]Gia đnh祖父 / 外祖父 N---- --Người ng祖母 / 外祖母 N---- b-Người b他和她 -- v- b-......
杂技演员一边骑车一边投篮。Dĩn vin xíc vừa đạp xe vừa ném bóng r̉.杂技xíc.演员dĩn vin.骑车đạp......
员工一边听领导讲话,一边认真做笔记。có nghĩa là : Nhn vin vừa nghe lãnh đạo nói chuỵn, vừa chăm......
我不赞成你一边开车一边打电话的作法。Ti khng tán thành cách bạn vừa lái xe vừa gọi địn thoại.赞......
我一边眺望远方,一边回忆童年时光。có nghĩa là : Ti vừa nhìn v̀ phương xa, vừa nhớ lại thời t......
无论你的父母怎样批评你,他们都是为你好。B́t k̉ b́ mẹ bạn ph bình bạn như th́ nào, đ̀u là vì mú......
无论生活的路有多坎坷,我们都应该好好的走下去。B́t k̉ đường đời g̣nh gh̀nh th́ nào, chúng ta đ̀u n......
无论环境多么恶劣,小草都努力生长。B́t k̉ mi trường khắc nghịt th́ nào, cy cỏ đ̀u ć gắng sinh t......
唱歌ca hát.钢琴đàn pi-a-n.阿强不但会踢足球,而且会打网球。Cường khng những bít đá bóng, mà còn......
胡志明市Thành ph́ H̀ Chí Minh.阿芳不但会唱歌,而且会弹钢琴。Phương khng những bít hát, mà còn bí......
我不但去过下龙湾,而且去过胡志明市。Ti khng những đi qua Vịnh Hạ Long, mà còn đi qua thành ph́ H̀ Ch......
送礼tặng quà送行tĩn đưa, tĩn chn送信(đưa thư...
买股票mua c̉ phíu卖房bán nhà,卖车bán xe,卖股票bán c̉ phíu...