越南语日常用语48 [四十八]度假活动48 [Bốn mươi tm]Hoạt động khi nghỉ h海滩干净吗? B- b--- c- s--- k----?Bờ bi......
越南语日常用语47 [四十七]准备旅行47 [Bốn mươi bảy]Chuẩn bị đi du lịch你得收拾我们的行李箱! B-- p--- x-- / s-......
越南语日常用语46 [四十六]在迪厅里46 [Bốn mươi su]Ở trong sn nhảy这个位子是空的吗? C-- n-- c-- t---- k----?Chỗ ......
越南语日常用语44 [四十四]夜生活44 [Bốn mươi tư]Đi chơi buổi tối.这儿有迪厅吗? Ở đ-- c- s-- n--- k----?Ở đ......
越南语日常用语42 [四十二]环城一游42 [Bốn mươi hai]Thăm quan thnh phố星期日有集市吗? / 市场是开着的吗? C-- c- m-......
越南语日常用语42 [四十二]环城一游42 [Bốn mươi hai]Thăm quan thnh phố星期日有集市吗? / 市场是开着的吗? C-- c- m-......
越南语日常用语41 [四十一]方向41 [Bốn mươi mốt]Sự định hướng旅游管理处在哪里? T--- h---- d-- g--- t---- c-- ......
越南语日常用语40 [四十]问路40 [Bốn mươi]Hỏi thăm đường对不起, 打扰了! X-- l-- b--!Xin lỗi bạn!您能帮个忙吗?......
越南语日常用语39 [三十九]汽车故障39 [Ba mươi chn]Hỏng xe最近的加油站在哪里? T--- x--- t--- s-- ở đ--?Trạm xăng......
越南语日常用语38 [三十八]在出租车里38 [Ba mươi tm]Ở trong tắc xi请您叫一辆出租车。 B-- l-- ơ- g-- t-- x-.Bạn lm......
越南语日常用语37 [三十七]途中37 [Ba mươi bảy ]Đang trn đường đi他开摩托车去。 A-- ấ- đ- x- m--.Anh ấy đi ......
越南语日常用语36 [三十六]公共的郊区运输36 [Ba mươi su]Giao thng cng cộng khu vực gần公共汽车站在哪里? B-- / t---......
越南语日常用语35 [三十五]在飞机场35 [Ba mươi lăm]Ở sn bay我要订到雅典机票。 T-- m--- đ--- k- m-- c----- b-- s---......
越南语日常用语34 [三十四]在火车里34 [Ba mươi tư]Ở trong tu hỏa / xe lửa这是开往柏林的火车吗? Đ-- l- t-- h-- đ......
越南语日常用语33 [三十三]在火车站33 [Ba mươi ba]Ở nh ga下一列开往柏林的火车什么时候开? B-- g-- c- c----- t-- h-- ......
越南语日常用语32 [三十二]在餐馆432 [Ba mươi hai]Ở trong qun ăn 4一份炸薯条加番茄酱。 M-- x--- k---- t-- c---- v--......
越南语日常用语31 [三十一]在饭店 331 [Ba mươi mốt]Ở trong qun ăn 3我要一个前餐。 T-- m--- m-- m-- k--- v-.Ti muố......
Ăn cắp quen tay, ngủ ngy quen mắtLm điều xấu nhiều lần th sẽ trở thnh thi quen.集恶成习Ăn được ngủ đ......
Của t lng nhiềuChỉ sự thnh tm qu hơn gi trị vật chất. Thường được dng khi đem lễ, đem biếu hoặc đe......
越南语日常用语30 [三十]在饭店 230 [Ba mươi]Ở trong qun ăn 2请给我来个苹果汁。 M-- c-- / l- n--- t-- ạ!Một cốc ......