英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语日常用语48 日期:2020-04-30 点击:533

    越南语日常用语48 [四十八]度假活动48 [Bốn mươi tm]Hoạt động khi nghỉ h海滩干净吗? B- b--- c- s--- k----?Bờ bi......

  • 越南语日常用语47 日期:2020-04-30 点击:532

    越南语日常用语47 [四十七]准备旅行47 [Bốn mươi bảy]Chuẩn bị đi du lịch你得收拾我们的行李箱! B-- p--- x-- / s-......

  • 越南语日常用语46 日期:2020-04-30 点击:451

    越南语日常用语46 [四十六]在迪厅里46 [Bốn mươi su]Ở trong sn nhảy这个位子是空的吗? C-- n-- c-- t---- k----?Chỗ ......

  • 越南语日常用语44 日期:2020-04-30 点击:566

    越南语日常用语44 [四十四]夜生活44 [Bốn mươi tư]Đi chơi buổi tối.这儿有迪厅吗? Ở đ-- c- s-- n--- k----?Ở đ......

  • 越南语日常用语43 日期:2020-04-30 点击:414

    越南语日常用语42 [四十二]环城一游42 [Bốn mươi hai]Thăm quan thnh phố星期日有集市吗? / 市场是开着的吗? C-- c- m-......

  • 越南语日常用语42 日期:2020-04-30 点击:357

    越南语日常用语42 [四十二]环城一游42 [Bốn mươi hai]Thăm quan thnh phố星期日有集市吗? / 市场是开着的吗? C-- c- m-......

  • 越南语日常用语41 日期:2020-04-30 点击:343

    越南语日常用语41 [四十一]方向41 [Bốn mươi mốt]Sự định hướng旅游管理处在哪里? T--- h---- d-- g--- t---- c-- ......

  • 越南语日常用语40 日期:2020-04-30 点击:397

    越南语日常用语40 [四十]问路40 [Bốn mươi]Hỏi thăm đường对不起, 打扰了! X-- l-- b--!Xin lỗi bạn!您能帮个忙吗?......

  • 越南语日常用语39 日期:2020-04-30 点击:391

    越南语日常用语39 [三十九]汽车故障39 [Ba mươi chn]Hỏng xe最近的加油站在哪里? T--- x--- t--- s-- ở đ--?Trạm xăng......

  • 越南语日常用语38 日期:2020-04-30 点击:412

    越南语日常用语38 [三十八]在出租车里38 [Ba mươi tm]Ở trong tắc xi请您叫一辆出租车。 B-- l-- ơ- g-- t-- x-.Bạn lm......

  • 越南语日常用语37 日期:2020-04-30 点击:349

    越南语日常用语37 [三十七]途中37 [Ba mươi bảy ]Đang trn đường đi他开摩托车去。 A-- ấ- đ- x- m--.Anh ấy đi ......

  • 越南语日常用语36 日期:2020-04-30 点击:402

    越南语日常用语36 [三十六]公共的郊区运输36 [Ba mươi su]Giao thng cng cộng khu vực gần公共汽车站在哪里? B-- / t---......

  • 越南语日常用语35 日期:2020-04-30 点击:583

    越南语日常用语35 [三十五]在飞机场35 [Ba mươi lăm]Ở sn bay我要订到雅典机票。 T-- m--- đ--- k- m-- c----- b-- s---......

  • 越南语日常用语34 日期:2020-04-30 点击:453

    越南语日常用语34 [三十四]在火车里34 [Ba mươi tư]Ở trong tu hỏa / xe lửa这是开往柏林的火车吗? Đ-- l- t-- h-- đ......

  • 越南语日常用语33 日期:2020-04-30 点击:465

    越南语日常用语33 [三十三]在火车站33 [Ba mươi ba]Ở nh ga下一列开往柏林的火车什么时候开? B-- g-- c- c----- t-- h-- ......

  • 越南语日常用语32 日期:2020-04-30 点击:586

    越南语日常用语32 [三十二]在餐馆432 [Ba mươi hai]Ở trong qun ăn 4一份炸薯条加番茄酱。 M-- x--- k---- t-- c---- v--......

  • 越南语日常用语31 日期:2020-04-30 点击:649

    越南语日常用语31 [三十一]在饭店 331 [Ba mươi mốt]Ở trong qun ăn 3我要一个前餐。 T-- m--- m-- m-- k--- v-.Ti muố......

  • 中越对译:四面八方 日期:2020-04-25 点击:486

    Ăn cắp quen tay, ngủ ngy quen mắtLm điều xấu nhiều lần th sẽ trở thnh thi quen.集恶成习Ăn được ngủ đ......

  • 中越对译:急中生智 日期:2020-04-25 点击:424

    Của t lng nhiềuChỉ sự thnh tm qu hơn gi trị vật chất. Thường được dng khi đem lễ, đem biếu hoặc đe......

  • 越南语日常用语30 日期:2020-04-25 点击:925

    越南语日常用语30 [三十]在饭店 230 [Ba mươi]Ở trong qun ăn 2请给我来个苹果汁。 M-- c-- / l- n--- t-- ạ!Một cốc ......

 «上一页   1   2   …   20   21   22   23   24   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表