英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语36

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语36 [三十六]公共的郊区运输36 [Ba mươi su]Giao thng cng cộng khu vực gần公共汽车站在哪里? B-- / t--- x-
(单词翻译:双击或拖选)

越南语日常用语

36 [三十六]
公共的郊区运输
36 [Ba mươi sáu]
Giao thông công cộng khu vực gần
公共汽车站在哪里? B-- / t--- x- b--- ở đ--?
Bến / trạm xe buýt ở đâu?
哪路公共汽车开往市中心? X- b--- n-- đ- v-- t---- t--?
Xe buýt nào đi vào trung tâm?
我得乘坐哪一路车? T-- p--- đ- t---- x- b--- n--?
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
我得在中途换车吗? T-- c- p--- đ-- t---- k----?
Tôi có phải đổi tuyến không?
我得在哪里换车? T-- p--- đ-- x- ở đ--?
Tôi phải đổi xe ở đâu?
一张车票多少钱? B-- n---- t--- m-- v- x-?
Bao nhiêu tiền một vé xe?
到市中心要多少站? B-- n---- b-- / t--- l- đ-- t---- t--?
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
您得在这里下车。 B-- p--- x---- ở đ--.
Bạn phải xuống ở đây.
您必须从后面下车。 B-- p--- x---- đ--- s--.
Bạn phải xuống đằng sau.
下趟地铁五分钟后来。 C----- t-- đ--- n--- t--- t--- 5 p--- n-- đ--.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
下趟有轨电车十分钟后到 C----- t-- đ--- n--- t--- t--- 1- p--- n-- đ--.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
下趟公共汽车十五分钟后到。 C----- x- b--- t--- t--- 1- p--- n-- đ--.
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
最后一班地铁什么时候开? K-- n-- c----- t-- đ--- n--- c--- c--- s- c---?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
最后一班有轨电车什么时候开? K-- n-- c----- t-- đ--- n--- c--- c--- s- c---?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
最后一班公共汽车什么时候开? K-- n-- c----- x- b--- c--- c--- s- c---?
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
您有车票吗? B-- c- v- x- k----?
Bạn có vé xe không?
车票?不, 我没有。 V- x-? – K----, t-- k---- c-.
Vé xe? – Không, tôi không có.
那您必须交罚金 / 罚款。 V-- b-- p--- t-- t--- p---.
Vây bạn phải trả tiền phạt.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表