英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语37

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语37 [三十七]途中37 [Ba mươi bảy ]Đang trn đường đi他开摩托车去。 A-- ấ- đ- x- m--.Anh ấy đi xe
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
37 [三十七]
途中
37 [Ba mươi bảy ]
Đang trên đường đi
他开摩托车去。 A-- ấ- đ- x- m--.
Anh ấy đi xe máy.
他骑自行车去。 A-- ấ- đ-- x- đ--.
Anh ấy đạp xe đạp.
他走着去。 A-- ấ- đ- b-.
Anh ấy đi bộ.
他乘船去。 A-- ấ- đ- b--- t-- t---.
Anh ấy đi bằng tàu thủy.
他开小艇去。 A-- ấ- đ- b--- t-----.
Anh ấy đi bằng thuyền.
他游泳。 A-- ấ- b--.
Anh ấy bơi.
这里危险吗? Ở đ-- c- n--- h--- k----?
Ở đây có nguy hiểm không?
独自搭便车危险吗? C- n--- h--- n-- đ- n-- x- k----?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?
晚上出去散步危险吗? C- n--- h--- n-- đ- d-- b--- đ-- k----?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
我们开车开错了路。 C---- t-- đ- đ- l-- đ----.
Chúng tôi đã đi lạc đường.
我们走错路了。 C---- t-- n--- đ---- r--.
Chúng tôi nhầm đường rồi.
我们必须调头。 C---- t-- p--- q--- l--.
Chúng tôi phải quay lại.
这里哪里可以停车? Ở đ-- c- t-- đ- x-?
Ở đâu có thể đỗ xe?
这有停车场吗? Ở đ-- c- c-- đ- x- k----?
Ở đây có chỗ đỗ xe không?
这里能停多长时间的车? C- t-- đ- x- b-- l--?
Có thể đỗ xe bao lâu?
您滑雪吗? B-- c- t---- t---- k----?
Bạn có trượt tuyết không?
您乘滑雪缆车上去吗? B-- đ- l-- t--- b--- t---- m-- p--- k----?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
这里能租到滑雪用具吗? Ở đ-- c- t
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表