Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt
Làm điều xấu nhiều lần thì sẽ trở thành thói quen.
集恶成习
Ăn được ngủ được là tiên, không ăn không ngủ mất tiền thêm lo
Cho rằng người có sức khoẻ, ăn được ngủ được là rất hạnh phúc.
能吃能睡是仙,食少睡少破费忧添
Ba bề bốn bên
Chỉ khắp nơi, khắp mọi phía.
四面八方
Ba mặt một lời
Có đủ các bên, mọi người trong cuộc và ngoài cuộc để chứng minh xác nhận cho việc gì đó.
当面对证
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语