英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:四面八方

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Ăn cắp quen tay, ngủ ngy quen mắtLm điều xấu nhiều lần th sẽ trở thnh thi quen.集恶成习Ăn được ngủ đư
(单词翻译:双击或拖选)
 

Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt

Làm điều xấu nhiều lần thì sẽ trở thành thói quen.

集恶成习

 

Ăn được ngủ được là tiên, không ăn không ngủ mất tiền thêm lo

Cho rằng người có sức khoẻ, ăn được ngủ được là rất hạnh phúc.

能吃能睡是仙,食少睡少破费忧添

 

Ba bề bốn bên

Chỉ khắp nơi, khắp mọi phía.

四面八方

 

Ba mặt một lời

Có đủ các bên, mọi người trong cuộc và ngoài cuộc để chứng minh xác nhận cho việc gì đó.

当面对证

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表