英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:急中生智

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Của t lng nhiềuChỉ sự thnh tm qu hơn gi trị vật chất. Thường được dng khi đem lễ, đem biếu hoặc đem c
(单词翻译:双击或拖选)
 

Của ít lòng nhiều

Chỉ sự thành tâm quý hơn giá trị vật chất. Thường được dùng khi đem lễ, đem biếu hoặc đem cho thứ gì.

礼轻情意重

 

Cả giận mất khôn

Nóng nảy quá sẽ mất tỉnh táo, dễ mắc sai lầm.

盛怒之下丧失理智

 

Cái khó ló cái khôn

Trong hoàn cảnh khó khăn thường nảy ra nhiều sáng kiến.

急中生智

 

Chân ướt chân ráo

Mới đến một nơi nào, chưa kịp làm gì.

风尘未掸 喘息未定

 

Chết mê chết mệt

Bị lôi cuốn, hấp dẫn đến mê mẩn,mù quáng, quên hết mọi sự

神魂颠倒

 

Có chí ắt làm nên

Có hoài bão lớn, kiên trì thì sẽ thành công.

有志事竟成

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表