英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语30

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语30 [三十]在饭店 230 [Ba mươi]Ở trong qun ăn 2请给我来个苹果汁。 M-- c-- / l- n--- t-- ạ!Một cốc / l
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

30 [三十]
在饭店 2
30 [Ba mươi]
Ở trong quán ăn 2
请给我来个苹果汁。 M-- c-- / l- n--- t-- ạ!
Một cốc / ly nước táo ạ!
请来一杯柠檬水。 M-- c-- / l- n--- c---- ạ!
Một cốc / ly nước chanh ạ!
请来一杯番茄汁。 M-- c-- / l- n--- c- c--- ạ!
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
我想要一杯红葡萄酒。 T-- m--- m-- l- r--- v--- đ-.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
我想要一杯白葡萄酒。 T-- m--- m-- l- r--- v--- t----.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
我想要一瓶香槟酒。 T-- m--- m-- c--- r--- s-- b---.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
你喜欢吃鱼吗? B-- c- t---- c- k----?
Bạn có thích cá không?
你喜欢吃牛肉吗? B-- c- t---- t--- b- k----?
Bạn có thích thịt bò không?
你喜欢吃猪肉吗? B-- c- t---- t--- l-- / h-- k----?
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
我想要不带肉的菜。 T-- m--- m-- g- k---- c- t---.
Tôi muốn món gì không có thịt.
我想要盘蔬菜拼盘。 T-- m--- m-- đ-- r--.
Tôi muốn một đĩa rau.
我想要一个上的快的菜。 T-- m--- m-- g- m- k---- c-- l--.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
您的菜要加米饭吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- c-- k----?
Bạn có muốn món đó với cơm không?
您的菜要配面条吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- m- k----?
Bạn có muốn món đó với mì không?
您的菜要配土豆吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- k---- t-- k----?
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
我觉得这不好吃。 T-- k---- t---- m-- đ-.
Tôi không thích món đó.
饭菜是凉的。 T--- ă- n---- r--.
Thức ăn nguội rồi.
我没有点这道菜。 T-- đ- k---- đ-- / g-- m-- đ-.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表