英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语29

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语29 [二十九]在餐馆 129 [Hai mươi chn]Ở trong qun ăn 1这张桌子是空着的吗? B-- n-- c-- t---- k----?Bn ny
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

29 [二十九]
在餐馆 1
29 [Hai mươi chín]
Ở trong quán ăn 1
这张桌子是空着的吗? B-- n-- c-- t---- k----?
Bàn này còn trống không?
我要看一下菜单。 T-- m--- x-- t- t--- đ--.
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
您能给我推荐什么菜? B-- c- t-- g--- t---- c-- t-- m-- g-?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
我要一个啤酒。 T-- m--- m-- c-- / l- b--.
Tôi muốn một cốc / ly bia.
我要一个矿泉水。 T-- m--- m-- c-- / l- n--- k-----.
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
我要一个橙汁。 T-- m--- m-- c-- / l- n--- c--.
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
我要一杯咖啡。 T-- m--- m-- c-- / l- c- p--.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
我要一杯咖啡加牛奶。 T-- m--- m-- c-- / l- c- p-- v-- s--.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
请给我加糖。 X-- đ---- ạ!
Xin đường ạ!
我要一杯茶。 T-- m--- m-- c--- / l- t--.
Tôi muốn một chén / ly trà.
我要一杯加柠檬的茶。 T-- m--- m-- l- t-- v-- c----.
Tôi muốn một ly trà với chanh.
我要一杯加牛奶的茶。 T-- m--- m-- l- t-- v-- s--.
Tôi muốn một ly trà với sữa.
您有香烟吗? B-- c- t---- l- k----?
Bạn có thuốc lá không?
您有烟灰缸吗? B-- c- g-- t-- k----?
Bạn có gạt tàn không?
您有打火机吗? B-- c- b-- l-- k----?
Bạn có bật lửa không?
我缺少一个叉子。 T-- c-- c-- d-- / n--.
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
我缺少一把刀。 T-- c-- c-- d--.
Tôi cần con dao.
我缺少一个勺子。 T-- c-- c-- t--- / m----.
Tôi cần cái thìa / muỗng.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表