英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语28

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语28 [二十八]在宾馆里抱怨28 [Hai mươi tm]Ở khch sạnsự than phiền这个淋浴不好使。 V-- h-- s-- k---- d--
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

28 [二十八]
在宾馆里 – 抱怨
28 [Hai mươi tám]
Ở khách sạn – sự than phiền
这个淋浴不好使。 V-- h-- s-- k---- d--- đ---.
Vòi hoa sen không dùng được.
没热水出来。 K---- c- n--- n---.
Không có nước nóng.
您能把它修理一下吗? B-- c- t-- g-- n---- đ-- đ- s-- k----?
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
这房间里没有电话。 Ở t---- p---- k---- c- đ--- t----.
Ở trong phòng không có điện thoại.
这房间里没有电视。 Ở t---- p---- k---- c- v- t----.
Ở trong phòng không có vô tuyến.
这房间没有阳台。 P---- k---- c- b-- c---.
Phòng không có ban công.
这房间太吵。 C-- p---- ồ- q--.
Căn phòng ồn quá.
这房间太小。 C-- p---- n-- q--.
Căn phòng nhỏ quá.
这房间太暗。 C-- p---- t-- q--.
Căn phòng tối quá.
暖气设备不供暖。 L- s--- k---- d--- đ---.
Lò sưởi không dùng được.
空调用不了。 M-- đ--- h-- k---- d--- đ---.
Máy điều hòa không dùng được.
电视机坏了。 C-- v- t---- h--- / h- r--.
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
我对这很不满意。 T-- k---- t---- c-- n--.
Tôi không thích cái này.
这对我来说太贵了。 C-- n-- đ-- q--.
Cái này đắt quá.
您有便宜一点的吗? B-- c- g- r- h-- k----?
Bạn có gì rẻ hơn không?
这附近有青年旅馆 / 旅社吗? Ở g-- đ-- c- n-- n--- c-- t---- n--- k----?
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
这附近有旅馆吗? Ở g-- đ-- c- n-- t-- k----?
Ở gần đây có nhà trọ không?
这附近有餐馆吗? Ở g-- đ-- c- q--- ă- k----?
Ở gần đây có quán ăn không?
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表