英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语44

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语44 [四十四]夜生活44 [Bốn mươi tư]Đi chơi buổi tối.这儿有迪厅吗? Ở đ-- c- s-- n--- k----?Ở đy c
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

44 [四十四]
夜生活
44 [Bốn mươi tư]
Đi chơi buổi tối.
这儿有迪厅吗? Ở đ-- c- s-- n--- k----?
Ở đây có sàn nhảy không?
这儿有晚间俱乐部吗? Ở đ-- c- h-- đ-- k----?
Ở đây có hộp đêm không?
这儿有酒馆吗? Ở đ-- c- q--- b-- k----?
Ở đây có quán bia không?
今晚剧院上演什么? B--- t-- h-- n-- c- g- ở n-- h--?
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
今晚电影院上演什么? B--- t-- h-- n-- c- g- ở r-- c---- p---?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
今晚有什么电视节目? B--- t-- h-- n-- c- g- ở t--- v- t----?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
剧院还有门票吗? C- c-- v- c-- n-- h-- n-- k----?
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
电影院还有门票吗? C- c-- v- x-- p--- k----?
Có còn vé xem phim không?
还有足球比赛的入场卷吗? C- c-- v- x-- t-- đ-- b--- đ- k----?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
我想坐最后面的座位。 T-- m--- n--- ở p--- s--.
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
我想坐中间的某个位子。 T-- m--- n--- ở g---.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
我想坐最前面的位子。 T-- m--- n--- ở đ--- t----.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
您能给我一些建议吗? B-- c- t-- g--- t---- c-- t-- c--- g- k----?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
演出什么时候开始? K-- n-- b--- b--- d--- b-- đ--?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
您能帮我弄到一张票吗? B-- c- t-- m-- c-- t-- m-- v- k----?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
这附近有高尔夫球场吗? Ở g-- đ-- c- s-- đ--- g-- k----?
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
这附近有网球场吗? Ở g-- đ-- c- s-- q--- v-- k----?
Ở gần đây có sân quần vợt không?
这附近有室内泳池吗? Ở g-- đ-- c- m-- b- b-- t---- n-- k----?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表