越南语日常用语68 [六十八]大小68 [Su mươi tm]Tonhỏ大和小 t- v- n--to va nhỏ大象是大的。 C-- v-- t-.Con voi to.老鼠......
越南语日常用语67 [六十七]物主代词 267 [Su mươi bảy ]Đại từ sở hữu 2眼镜 K---Knh他把他的眼镜忘了。 A-- ấ- đ-......
越南语日常用语66 [六十六]物主代词 166 [Su mươi su]Đại từ sở hữu 1我我的 t--c-- t--ticủa ti我找不到我的钥匙了......
越南语日常用语65 [六十五]否定句 265 [Su mươi lăm]Phủ định 2这个戒指贵吗? C-- n--- n-- c- đ-- k----?Ci nhẫn n......
越南语日常用语64 [六十四]否定句 164 [Su mươi bốn]Phủ định 1我不明白这个词。 T-- k---- h--- t- n--.Ti khng hiểu......
越南语日常用语63 [六十三]提问题 263 [Su mươi ba]Đặt cu hỏi 2我有一个爱好。 T-- c- m-- s- t---- r----.Ti c một s......
越南语日常用语62 [六十二]提问题 162 [Su mươi hai]Đặt cu hỏi 1学习 H-- t--Học tập学生们学的很多吗? H-- s--- h-......
越南语日常用语61 [六十一]序数词61 [Su mươi mốt]Số thứ tự第一个月份是一月 T---- t-- n--- l- t---- g----.Thng th......
越南语日常用语60 [六十]在银行60 [Su mươi]Trong ngn hng我想开一个账户。 T-- m--- m- m-- t-- k---- n--- h---.Ti muốn......
越南语日常用语59 [五十九]在邮局59 [Năm mươi chn]Ở bưu điện最近的邮局在哪? B-- đ--- g-- n--- ở đ--?Bưu đi......
越南语日常用语58 [五十八]身体的部位58 [Năm mươi tm]Cc bộ phận thn thể我画一个男人。 T-- v- m-- n---- đ-- --.Ti......
越南语日常用语57 [五十七]看医生57 [Năm mươi bảy ]Ở phng khm bệnh我和医生有一个预约。 T-- c- h-- v-- b-- s-.Ti c......
越南语日常用语56 [五十六]感受56 [Năm mươi su]Cảm gic有兴趣 C- h--- t--C hứng th我们有兴趣。 C---- t-- c- h--- t-......
越南语日常用语55 [五十五]工作55 [Năm mươi lăm]Lm việc您是做什么工作的? B-- l-- c--- v--- g-?Bạn lm cng việc g......
越南语日常用语54 [五十四]购物54 [Năm mươi tư]Mua sắm我要买一个礼物。 T-- m--- m-- m-- m-- q--.Ti muốn mua một ......
越南语日常用语53 [五十三]商店53 [Năm mươi ba]Cc cửa hng我们找一家体育用品商店。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- t-- t-......
越南语日常用语52 [五十二]在百货商店52 [Năm mươi hai]Ở trong cửa hng bch ha tổng hợp我们去百货商店吗? C---- t-......
越南语日常用语51 [五十一]处理事情51 [Năm mươi mốt]Cng việc nhỏ我要去图书馆。 T-- m--- v-- t-- v---.Ti muốn vo ......
越南语日常用语50 [五十]在游泳馆里50 [Năm mươi]Trong bể bơi今天天气很热。 H-- n-- n---.Hm nay nng.我们去游泳馆吗......
越南语日常用语49 [四十九]体育运动49 [Bốn mươi chn]Thể thao你做体育运动吗? B-- c- t-- t-- t--- k----?Bạn c tập ......