英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语68

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语68 [六十八]大小68 [Su mươi tm]Tonhỏ大和小 t- v- n--to va nhỏ大象是大的。 C-- v-- t-.Con voi to.老鼠是
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

68 [六十八]
大 – 小
68 [Sáu mươi tám]
To – nhỏ
大和小 t- v- n--
to va nhỏ
大象是大的。 C-- v-- t-.
Con voi to.
老鼠是小的。 C-- c---- n--.
Con chuột nhỏ.
黑暗的和明亮的 t-- v- s---
tối và sáng
黑夜是黑暗的 B-- đ-- t--.
Ban đêm tối.
白天是明亮的 B-- n--- s---.
Ban ngày sáng.
年老的和年轻的。 g-- v- t--
già và trẻ
我们的外祖父 / 祖父很老。 Ô-- c-- c---- t-- r-- g--.
Ông của chúng tôi rất già.
70年前他还是年轻的。 7- n-- v- t---- ô-- c-- t--.
70 năm về trước ông còn trẻ.
美丽的和丑的 đ-- v- x--
đẹp và xấu
这只蝴蝶是美丽的。 C-- b--- đ--.
Con bướm đẹp.
这只蜘蛛是难看的。 C-- n--- x--.
Con nhện xấu.
胖的和瘦的 b-- v- g-- / M-- v- ố-
béo và gầy / Mập và ốm
100公斤的女人挺胖的。 P-- n- n--- 1-- k- l- l- b-- / m--.
Phụ nữ nặng 100 ki lô là béo / mập.
50公斤的男人挺瘦的。 N-- g--- n--- 5- k- l- l- g-- / ố-.
Nam giới nặng 50 ki lô là gầy / ốm.
贵的和便宜的 đ-- v- r-
đắt và rẻ
这辆轿车挺贵的。 X- h-- đ--.
Xe hơi đắt.
这张报纸挺便宜的。 T- b-- r-.
Tờ báo rẻ.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表