英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语67

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语67 [六十七]物主代词 267 [Su mươi bảy ]Đại từ sở hữu 2眼镜 K---Knh他把他的眼镜忘了。 A-- ấ- đ- q-
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

67 [六十七]
物主代词 2
67 [Sáu mươi bảy ]
Đại từ sở hữu 2
眼镜 K---
Kính
他把他的眼镜忘了。 A-- ấ- đ- q--- k--- c-- a-- ấ-.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
他的眼镜到底在哪? K--- c-- a-- ấ- ở đ--?
Kính của anh ấy ở đâu?
钟,表 Đ--- h-
Đồng hồ
他的表坏了。 Đ--- h- c-- a-- ấ- h--- r--.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
钟挂在墙上。 Đ--- h- t--- t--- t----.
Đồng hồ treo trên tường.
护照 H- c----
Hộ chiếu
他把他的护照丢了。 A-- ấ- đ- đ--- m-- h- c---- c-- a-- ấ-.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
他的护照到底在哪里? H- c---- c-- a-- ấ- ở đ--?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
她 – 她的 H- – c-- h-, c-- c----
Họ – của họ, của chúng
孩子们不能找到他们的父母 N---- đ-- t-- đ- k---- t-- đ--- c-- m- c-- c----.
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
但是他们的父母来了! N---- m- c-- m- c-- c-- e- đ--- đ-- k-- k--!
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
您 – 您的 Ô-- – c-- ô--.
Ông – của ông.
米勒先生,您的旅行怎么样? C----- d- l--- c-- ô-- t-- n--, ô-- M-----?
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
米勒先生,您的太太在哪里? V- c-- ô-- ở đ-- r--, ô-- M-----?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
您 – 您的 B- – c-- b-
Bà – của bà
施密特女士,您的旅行怎么样? C----- d- l--- c-- b- t-- n--, b- S------?
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
施密特女士,您的先生在哪里? C---- c-- b- ở đ-- r--, b- S------?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表