英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语69

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语69 [六十九]需要要69 [Su mươi chn]Cầnmuốn我需要一张床。 T-- c-- m-- c-- g-----.Ti cần một ci giường
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

69 [六十九]
需要 – 要
69 [Sáu mươi chín]
Cần – muốn
我需要一张床。 T-- c-- m-- c-- g-----.
Tôi cần một cái giường.
我要睡觉。 T-- m--- n--.
Tôi muốn ngủ.
这儿有一张床吗? Ở đ-- c- m-- c-- g----- k----?
Ở đây có một cái giường không?
我需要一盏灯。 T-- c-- m-- c-- đ--.
Tôi cần một cái đèn.
我要读书。 T-- m--- đ--.
Tôi muốn đọc.
这儿有一盏灯吗? Ở đ-- c- m-- c-- đ-- k----?
Ở đây có một cái đèn không?
我需要一部电话机。 T-- c-- đ--- t----.
Tôi cần điện thoại.
我要打电话。 T-- m--- g-- đ--- t----.
Tôi muốn gọi điện thoại.
这儿有电话吗? Ở đ-- c- đ--- t---- k----?
Ở đây có điện thoại không?
我需要一部照相机。 T-- c-- m-- ả--.
Tôi cần máy ảnh.
我要照相。 T-- m--- c--- ả--.
Tôi muốn chụp ảnh.
这儿有照相机吗? Ở đ-- c- m-- ả-- k----?
Ở đây có máy ảnh không?
我需要一台电脑。 T-- c-- m-- c-- m-- t---.
Tôi cần một cái máy tính.
我要发一个电子邮件。 T-- m--- g-- / g-- t-- đ--- t-.
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
这儿有电脑吗? Ở đ-- c- m-- t--- k----?
Ở đây có máy tính không?
我需要一支圆珠笔。 T-- c-- m-- c-- b-- b-.
Tôi cần một cái bút bi.
我要写点儿东西。 T-- m--- v---.
Tôi muốn viết.
这儿有一张纸和一支圆珠笔吗? Ở đ-- c- g--- v- b-- k----?
Ở đây có giấy và bút không
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表