英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语70

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语70 [七十]喜欢某事70 [Bảy mươi]Muốn g đ您想抽烟吗? B-- m--- h-- t---- l- k----?Bạn muốn ht thuốc l
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

70 [七十]
喜欢某事
70 [Bảy mươi]
Muốn gì đó
您想抽烟吗? B-- m--- h-- t---- l- k----?
Bạn muốn hút thuốc lá không?
您想跳舞吗? B-- m--- n--- k----?
Bạn muốn nhảy không?
您想去散步吗? B-- m--- đ- d-- k----?
Bạn muốn đi dạo không?
我想抽烟。 T-- m--- h-- t---- l-.
Tôi muốn hút thuốc lá.
你想要一支烟吗? B-- m--- m-- đ--- t---- k----?
Bạn muốn một điếu thuốc không?
他想要打火机。 A-- ấ- m--- c- l--.
Anh ấy muốn có lửa.
我想喝点儿东西。 T-- m--- u--- g- đ-.
Tôi muốn uống gì đó.
我想吃点儿东西。 T-- m--- ă- g- đ-.
Tôi muốn ăn gì đó.
我想休息一下。 T-- m--- n--- m-- l--.
Tôi muốn nghỉ một lúc.
我想问您一些事情。 T-- m--- h-- b-- v-- c-----.
Tôi muốn hỏi bạn vài chuyện.
我想求您点儿事情。 T-- m--- n-- b-- v-- c-----.
Tôi muốn nhờ bạn vài chuyện.
我想邀请您。 T-- m--- m-- b-- đ-- c---.
Tôi muốn mời bạn đến chơi.
请问您要点儿什么? X-- c-- b--- b-- m--- g-?
Xin cho biết bạn muốn gì?
您要咖啡吗? B-- c- m--- m-- c-- / l- c- p-- k----?
Bạn có muốn một cốc / ly cà phê không?
或者您更喜欢喝茶? H-- l- b-- m--- m-- l- t-- h--?
Hay là bạn muốn một ly trà hơn?
我们想回家。 C---- t-- m--- đ- v- n--.
Chúng tôi muốn đi về nhà.
你们要打出租车吗? C-- b-- m--- đ- t-- x- k----?
Các bạn muốn đi tắc xi không?
他们想打电话。 C-- b-- ấ- m--- g-- đ--- t----.
Các bạn ấy muốn gọi điện thoại.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表