英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语56

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语56 [五十六]感受56 [Năm mươi su]Cảm gic有兴趣 C- h--- t--C hứng th我们有兴趣。 C---- t-- c- h--- t--.C
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

56 [五十六]
感受
56 [Năm mươi sáu]
Cảm giác
有兴趣 C- h--- t--
Có hứng thú
我们有兴趣。 C---- t-- c- h--- t--.
Chúng tôi có hứng thú.
我们没有兴趣。 C---- t-- k---- c- h--- t--.
Chúng tôi không có hứng thú.
害怕 B- h---- s-
Bị hoảng sợ
我害怕。 T-- b- h---- s-.
Tôi bị hoảng sợ.
我不害怕。 T-- k---- s-.
Tôi không sợ.
有时间 C- t--- g---
Có thời gian
他有时间。 A-- ấ- c- t--- g---.
Anh ấy có thời gian.
他没有时间。 A-- ấ- k---- c- t--- g---.
Anh ấy không có thời gian.
觉得无聊 B--- c---
Buồn chán
她觉得很无聊。 C-- ấ- b--- c---.
Chị ấy buồn chán.
她不觉得无聊。 C-- ấ- k---- b--- c---.
Chị ấy không buồn chán.
饿 B- đ--.
Bị đói.
你们饿了吗? C-- b-- c- đ-- k----?
Các bạn có đói không?
你们不饿吗? C-- b-- k---- đ-- h-?
Các bạn không đói hả?
口渴 B- k---.
Bị khát.
他们口渴。 C-- b-- k---.
Các bạn khát.
他们不口渴。 C-- b-- k---- k---.
Các bạn không khát.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表