英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语53

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语53 [五十三]商店53 [Năm mươi ba]Cc cửa hng我们找一家体育用品商店。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- t-- t---.
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

53 [五十三]
商店
53 [Năm mươi ba]
Các cửa hàng
我们找一家体育用品商店。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- t-- t---.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
我们找一家肉店。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- / t--- b-- t---.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
我们找一家药店。 C---- t-- t-- m-- h--- t----.
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
我们要买一个足球。 V- c---- t-- m--- m-- m-- q-- b--- đ-.
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá.
我们要买意大利腊肠。 V- c---- t-- m--- m-- x-- x--- Ý ..
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
我们要买药。 V- c---- t-- m--- m-- t---- / d--- p---.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm.
我们找一家体育用品商店,买一个足球。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- t-- t--- đ- m-- m-- q-- b--- đ-.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.
我们找一家肉店,买意大利腊肠 。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- / t--- b-- t--- đ- m-- x-- x--- Ý.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
我们找一家药店,买药。 C---- t-- t-- m-- c-- h--- / t--- t---- t-- / d--- k--- đ- m-- t---- / d--- p---.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
我找一家珠宝行。 T-- t-- m-- t--- b-- đ- t---- s--.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
我找一家照相馆。 T-- t-- m-- h--- ả--.
Tôi tìm một hiệu ảnh.
我找一家糕点店。 T-- t-- m-- c-- h--- / t--- b--- n---.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
因为我打算,买一个戒指。 V- t-- m--- m-- m-- c-- n---.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
因为我打算,买一个胶卷。 V- t-- m--- m-- m-- c--- p---.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
因为我打算,买一个圆形大蛋糕。 V- t-- m--- m-- m-- b--- g- t-.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
我找一家珠宝行,买一个戒指。 T-- t-- m-- c-- h--- / t--- b-- đ- t---- s-- đ- m-- m-- c-- n---.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
我找一家照相馆,买一个胶卷。 T-- t-- m-- h--- ả-- đ- m-- m-- c--- p---.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
我找一家糕点店,买一个圆形大蛋糕。 T-- t-- m-- c-- h--- / t--- b--- n--- đ- m-- m-- b--- g- t-.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表