英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语63

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语63 [六十三]提问题 263 [Su mươi ba]Đặt cu hỏi 2我有一个爱好。 T-- c- m-- s- t---- r----.Ti c một sở
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

63 [六十三]
提问题 2
63 [Sáu mươi ba]
Đặt câu hỏi 2
我有一个爱好。 T-- c- m-- s- t---- r----.
Tôi có một sở thích riêng.
我打网球。 T-- đ--- q--- v--.
Tôi đánh quần vợt.
网球场在哪里? S-- q--- v-- ở đ--?
Sân quần vợt ở đâu?
你有什么爱好吗? B-- c- s- t---- r---- k----?
Bạn có sở thích riêng không?
我踢足球。 T-- c--- b--- đ-.
Tôi chơi bóng đá.
足球场在哪里? S-- b--- đ- ở đ--?
Sân bóng đá ở đâu?
我胳膊痛。 C--- t-- t-- b- đ--.
Cánh tay tôi bị đau.
我的脚和手也痛。 C--- t-- v- t-- t-- c--- b- đ--.
Chân tôi và tay tôi cũng bị đau.
医生在哪里? Ở đ-- c- b-- s-?
Ở đâu có bác sĩ?
我有一辆车。 T-- c- m-- c---- x- h--.
Tôi có một chiếc xe hơi.
我还有一辆摩托车。 T-- c--- c- m-- c---- x- m--.
Tôi cũng có một chiếc xe máy.
哪儿有停车场? Ở đ-- l- b-- đ- x-?
Ở đâu là bãi đỗ xe?
我有一件毛衣。 T-- c- m-- á- l--.
Tôi có một áo len.
我还有一件夹克衫和一条牛仔裤。 T-- c--- c- m-- á- k---- v- m-- q--- b-.
Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò.
洗衣机在哪里? Ở đ-- c- m-- g---?
Ở đâu có máy giặt?
我有一个盘子。 T-- c- m-- c-- đ--.
Tôi có một cái đĩa.
我有一把刀,一个叉子和一个勺子。 T-- c- m-- c-- d--, m-- c-- d-- v- m-- c-- t---.
Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa.
盐和胡椒粉在哪儿? M--- v- h-- t--- ở đ--?
Muối và hạt tiêu ở đâu?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表