英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语64

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语64 [六十四]否定句 164 [Su mươi bốn]Phủ định 1我不明白这个词。 T-- k---- h--- t- n--.Ti khng hiểu t
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
64 [六十四]
否定句 1
64 [Sáu mươi bốn]
Phủ định 1
我不明白这个词。 T-- k---- h--- t- n--.
Tôi không hiểu từ này.
我不明白这个句子。 T-- k---- h--- c-- n--.
Tôi không hiểu câu này.
我不明白这个意思。 T-- k---- h--- ý n---- n--.
Tôi không hiểu ý nghĩa này.
男老师 T--- g---
Thầy giáo
您能听懂这个男老师(讲课)吗? B-- h--- t--- g--- k----?
Bạn hiểu thầy giáo không?
是的,我听得很明白。 V---, t-- h--- t--- ấ- t--.
Vâng, tôi hiểu thầy ấy tốt.
女老师 C- g---
Cô giáo
您能听懂这个女老师(讲课)吗? B-- h--- c- g--- k----?
Bạn hiểu cô giáo không?
是的,我听得很明白。 V---, t-- h--- c- ấ- t--.
Vâng, tôi hiểu cô ấy tốt.
人(复数) 人们 M-- n----
Mọi người
您能听懂人们说话吗? B-- h--- m-- n---- k----?
Bạn hiểu mọi người không?
不,听不太懂。 K----, t-- k---- h--- m-- n---- m--.
Không, tôi không hiểu mọi người mấy.
女朋友 B-- g--
Bạn gái
您有一位女朋友吗? B-- c- b-- g-- k----?
Bạn có bạn gái không?
是,我有一位。 V---, t-- c-.
Vâng, tôi có.
女儿 C-- g--
Con gái
您有一个女儿吗? B-- c- c-- g-- k----?
Bạn có con gái không?
不,我没有。 K----, t-- k---- c-.
Không, tôi không có.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表