英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语65

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语65 [六十五]否定句 265 [Su mươi lăm]Phủ định 2这个戒指贵吗? C-- n--- n-- c- đ-- k----?Ci nhẫn ny c
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

65 [六十五]
否定句 2
65 [Sáu mươi lăm]
Phủ định 2
这个戒指贵吗? C-- n--- n-- c- đ-- k----?
Cái nhẫn này có đắt không?
不,只需要100欧元。 K----, c-- n-- c- m-- t--- E--- t---.
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
可是我只有50。 N---- m- t-- c-- c- n-- c---.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
你已经吃完了吗? B-- đ- x--- c---?
Bạn đã xong chưa?
不,还没呢。 C---, c--- x---.
Chưa, chưa xong.
但是我马上就要吃完了。 N---- m- t-- s-- x--- r--.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
你还要汤吗? B-- c- m--- t--- x-- n-- k----?
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
不,我不要了。 K----, t-- k---- m--- n--.
Không, tôi không muốn nữa.
但还要一个冰淇淋。 N---- m- m-- x--- k-- n--.
Nhưng mà một xuất kem nữa.
你住在这里已经很久了吗? B-- s--- ở đ-- l-- c---?
Bạn sống ở đây lâu chưa?
不,才一个月。 C--- l--, m-- đ--- m-- t----.
Chưa lâu, mới được một tháng.
但是我已经认识很多人了。 N---- m- t-- đ- q--- n---- n---- r--.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
你明天坐车 / 开车回家吗? B-- n--- m-- đ- x- v- n-- à?
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
不,要等到周末。 C---, c--- t--- c-.
Chưa, cuối tuần cơ.
但是我星期天就回来。 N---- m- c-- n--- t-- đ- v- r--.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
你的女儿已经成年了吗? C-- g-- b-- đ- t----- t---- c---?
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
没有,她才十七岁。 C---, n- m-- m--- b-- t---.
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
但是她已经有男朋友了。 N---- m- n- đ- c- b-- t--- r--.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表