英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语60

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语60 [六十]在银行60 [Su mươi]Trong ngn hng我想开一个账户。 T-- m--- m- m-- t-- k---- n--- h---.Ti muốn m
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

60 [六十]
在银行
60 [Sáu mươi]
Trong ngân hàng
我想开一个账户。 T-- m--- m- m-- t-- k---- n--- h---.
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
这是我的护照。 Đ-- l- h- c---- c-- t--.
Đây là hộ chiếu của tôi.
这是我的地址。 V- đ-- l- đ-- c-- c-- t--.
Và đây là địa chỉ của tôi.
我想往我的账户里存钱。 T-- m--- g-- / g-- t--- v-- t-- k---- c-- t--.
Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi.
我想从账户里取钱。 T-- m--- r-- t--- t- t-- k---- c-- t--.
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi.
我想取户头结算单。 T-- m--- l-- c-- p---- g-- t----- m-- c----- k----.
Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản.
我要兑现一张旅游支票。 T-- m--- t---- t--- s-- d- l---.
Tôi muốn thanh toán séc du lịch.
费用是多少? L- p-- b-- n----?
Lệ phí bao nhiêu?
我应该在哪里签名? T-- p--- k- t-- v-- đ--?
Tôi phải ký tên vào đâu?
我在等一份来自德国的汇款 。 T-- đ-- m-- k---- t--- c----- t- Đ--.
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
这是我的银行账号。 Đ-- l- s- t-- k---- c-- t--.
Đây là số tài khoản của tôi.
钱已经到了吗? T--- đ- đ-- c---?
Tiền đã đến chưa?
我要换钱。 T-- m--- đ-- t--- n--.
Tôi muốn đổi tiền này.
我需要美元。 T-- c-- đ---- M-.
Tôi cần đô-la Mỹ.
请您给我一些零钱。 B-- l-- ơ- đ-- t-- t--- g--- n--.
Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ.
这里有自动取款机吗? Ở đ-- c- m-- r-- t--- t- đ--- k----?
Ở đây có máy rút tiền tự động không?
(一次)能取出多少钱? C- t-- l-- b-- n---- t---.
Có thể lấy bao nhiêu tiền.
这里能用哪些信用卡? T-- t-- d--- n-- d--- đ---?
Thẻ tín dụng nào dùng được?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表