英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语51

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语51 [五十一]处理事情51 [Năm mươi mốt]Cng việc nhỏ我要去图书馆。 T-- m--- v-- t-- v---.Ti muốn vo th
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
51 [五十一]
处理事情
51 [Năm mươi mốt]
Công việc nhỏ
我要去图书馆。 T-- m--- v-- t-- v---.
Tôi muốn vào thư viện.
我要去书店。 T-- m--- v-- h--- s---.
Tôi muốn vào hiệu sách.
我要到报刊亭去。 T-- m--- đ-- q--- t-- h--.
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
我想借一本书。 T-- m--- m--- m-- q---- s---.
Tôi muốn mượn một quyển sách.
我想买一本书。 T-- m--- m-- m-- q---- s---.
Tôi muốn mua một quyển sách.
我想买份报纸。 T-- m--- m-- m-- t- b--.
Tôi muốn mua một tờ báo.
我要去图书馆借一本书。 T-- m--- v-- t-- v--- đ- m--- s---.
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
我要去书店买一本书。 T-- m--- v-- h--- s--- đ- m-- m-- q---- s---.
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
我要到报刊亭去买报纸。 T-- m--- v-- q--- t-- h-- đ- m-- m-- t- b--.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
我要去眼镜店。 T-- m--- đ-- c-- h--- / t--- k---.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
我要去超市。 T-- m--- đ-- s--- t--.
Tôi muốn đến siêu thị.
我要去糕点店。 T-- m--- đ-- c-- h--- b--- m-.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
我想买一副眼镜。 T-- m--- m-- m-- c-- k---.
Tôi muốn mua một cái kính.
我想买水果和蔬菜。 T-- m--- m-- h-- q-- / t--- c-- v- r--.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
我想买小面包和面包。 T-- m--- m-- b--- m- t--- n-- v- b--- m-.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
我要去眼镜店买一副眼镜。 T-- m--- đ-- c-- h--- / t--- k--- đ- m-- k---.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
我要去超市买水果和蔬菜。 T-- m--- đ-- s--- t-- đ- m-- h-- q-- / t--- c-- v- r--.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
我要去糕点店买小面包和面包。 T-- m--- đ-- c-- h--- b--- m- đ- m-- b--- m- t--- v- b--- m- đ--.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đ
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表