c有lm做lm việc工作học学,学习biết知道/会hiểu懂,明白...
đi去,走đến/tới到ăn吃uống喝thch喜欢ngủ睡dậy起来...
多少钱?Bao nhiu tìn?太贵了Đắt quá你有便宜些的吗?Bạn c ci no rẻhơn khng?你可以把它包装成礼品吗?Bạn vui lng......
当室外寒冷时,用塑料布和收缩膜遮起来,用吹风机在四周把塑料吹热。Khi ngoi trời lạnh khi dng vải nhựa v mng co che ......
她买了个吹风机。C ấy đ mua một my sấy tc.你病还没好,不要吹风。Anh vẫn cn bệnh khng được, đừng c gi.在理发......
越南语夜市怎么说夜市里有两家麻辣臭豆腐,我觉得林记的比较好吃Chợ đm. C hai đậu phụ thối, ti nghĩ Lyn nhớ so snh......
马来西亚学员夜市洪法讲真相图Malaysia từng học chợ đm Hồng Php ni sự thật đồ.她在夜市里贩卖珠宝,轻松赚了一笔......
我在夜市买衣服和鞋子。Ti ở chợ đm để mua quần o v giy.为了健康的缘故,我建议你永远不要在夜市吃。V lợi ch cho s......
越南语日常用语100 [一百]副词100 [Một trăm]Trạng từ已经一次从来没有 M-- l-- r--c--- b-- g--Một lần rồichưa bao......
越南语日常用语99 [九十九]第二格99 [Chn mươi chn]Cch sở hữu我女朋友的猫 C-- m-- c-- b-- g-- t--Con mo của bạn gi......
越南语日常用语98 [九十八]并列连词98 [Chn mươi tm]Lin từ kp这次旅游虽然很好,但是太累人了。 C----- d- l--- t-- r-- ......
越南语日常用语97 [九十七]连词 497 [Chn mươi bảy ]Lin từ 4他睡着了,虽然电视还开着。 A-- ấ- đ- n--, m-- d- v- t-......
越南语日常用语96 [九十六]连词 396 [Chn mươi su]Lin từ 3闹钟一响,我就起床。 T-- t--- d-- n--- k-- đ--- h- b-- t--......
越南语日常用语95 [九十五]连词 295 [Chn mươi lăm]Lin từ 2从什么时候起她不工作了? T- k-- n-- c-- ấ- k---- l-- v--......
越南语日常用语94 [九十四]连词 194 [Chn mươi tư]Lin từ 1等等吧,等到雨停。 C-- đ-- k-- t--- m--.Chờ đến khi t......
越南语日常用语93 [九十三]从句连词: 是否 / 会不会93 [Chn mươi ba]Mệnh đề phụ với liệu我不知道,他是否爱我。 T-......
越南语日常用语92 [九十二]从句连词 292 [Chn mươi hai]Mệnh đề phụ với rằng 2太气人了,你总打呼噜。 T-- b-- m---......
越南语日常用语91 [九十一]从句连词 191 [Chn mươi mốt]Mệnh đề phụ với rằng 1明天天气可能会变好。 T--- t--- n--......
越南语日常用语90 [九十]命令式 290 [Chn mươi]Mệnh lệnh 2你去刮胡子! C-- r-- đ-!Cạo ru đi!洗脸! T-- đ-!Tắm ......
越南语日常用语89 [八十九]命令式 189 [Tm mươi chn]Mệnh lệnh 1你这人太懒了不能这么懒! B-- l--- b---- q--đ--- c- l......