英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语常用动词(二) 日期:2020-06-30 点击:682

    c有lm做lm việc工作học学,学习biết知道/会hiểu懂,明白...

  • 越南语常用动词(一) 日期:2020-06-30 点击:1058

    đi去,走đến/tới到ăn吃uống喝thch喜欢ngủ睡dậy起来...

  • 越南语口语:买东西 日期:2020-06-21 点击:1748

    多少钱?Bao nhiu tìn?太贵了Đắt quá你有便宜些的吗?Bạn c ci no rẻhơn khng?你可以把它包装成礼品吗?Bạn vui lng......

  • 中越对译:吹风机2 日期:2020-05-31 点击:671

    当室外寒冷时,用塑料布和收缩膜遮起来,用吹风机在四周把塑料吹热。Khi ngoi trời lạnh khi dng vải nhựa v mng co che ......

  • 中越对译:吹风机1 日期:2020-05-31 点击:698

    她买了个吹风机。C ấy đ mua một my sấy tc.你病还没好,不要吹风。Anh vẫn cn bệnh khng được, đừng c gi.在理发......

  • 中越对译:夜市3 日期:2020-05-31 点击:519

    越南语夜市怎么说夜市里有两家麻辣臭豆腐,我觉得林记的比较好吃Chợ đm. C hai đậu phụ thối, ti nghĩ Lyn nhớ so snh......

  • 中越对译:夜市2 日期:2020-05-31 点击:458

    马来西亚学员夜市洪法讲真相图Malaysia từng học chợ đm Hồng Php ni sự thật đồ.她在夜市里贩卖珠宝,轻松赚了一笔......

  • 中越对译:夜市1 日期:2020-05-31 点击:667

    我在夜市买衣服和鞋子。Ti ở chợ đm để mua quần o v giy.为了健康的缘故,我建议你永远不要在夜市吃。V lợi ch cho s......

  • 越南语日常用语100 日期:2020-05-05 点击:5134

    越南语日常用语100 [一百]副词100 [Một trăm]Trạng từ已经一次从来没有 M-- l-- r--c--- b-- g--Một lần rồichưa bao......

  • 越南语日常用语99 日期:2020-05-05 点击:963

    越南语日常用语99 [九十九]第二格99 [Chn mươi chn]Cch sở hữu我女朋友的猫 C-- m-- c-- b-- g-- t--Con mo của bạn gi......

  • 越南语日常用语98 日期:2020-05-05 点击:704

    越南语日常用语98 [九十八]并列连词98 [Chn mươi tm]Lin từ kp这次旅游虽然很好,但是太累人了。 C----- d- l--- t-- r-- ......

  • 越南语日常用语97 日期:2020-05-05 点击:593

    越南语日常用语97 [九十七]连词 497 [Chn mươi bảy ]Lin từ 4他睡着了,虽然电视还开着。 A-- ấ- đ- n--, m-- d- v- t-......

  • 越南语日常用语96 日期:2020-05-05 点击:716

    越南语日常用语96 [九十六]连词 396 [Chn mươi su]Lin từ 3闹钟一响,我就起床。 T-- t--- d-- n--- k-- đ--- h- b-- t--......

  • 越南语日常用语95 日期:2020-04-30 点击:889

    越南语日常用语95 [九十五]连词 295 [Chn mươi lăm]Lin từ 2从什么时候起她不工作了? T- k-- n-- c-- ấ- k---- l-- v--......

  • 越南语日常用语94 日期:2020-04-30 点击:663

    越南语日常用语94 [九十四]连词 194 [Chn mươi tư]Lin từ 1等等吧,等到雨停。 C-- đ-- k-- t--- m--.Chờ đến khi t......

  • 越南语日常用语93 日期:2020-04-30 点击:946

    越南语日常用语93 [九十三]从句连词: 是否 / 会不会93 [Chn mươi ba]Mệnh đề phụ với liệu我不知道,他是否爱我。 T-......

  • 越南语日常用语92 日期:2020-04-30 点击:1368

    越南语日常用语92 [九十二]从句连词 292 [Chn mươi hai]Mệnh đề phụ với rằng 2太气人了,你总打呼噜。 T-- b-- m---......

  • 越南语日常用语91 日期:2020-04-30 点击:741

    越南语日常用语91 [九十一]从句连词 191 [Chn mươi mốt]Mệnh đề phụ với rằng 1明天天气可能会变好。 T--- t--- n--......

  • 越南语日常用语90 日期:2020-04-30 点击:551

    越南语日常用语90 [九十]命令式 290 [Chn mươi]Mệnh lệnh 2你去刮胡子! C-- r-- đ-!Cạo ru đi!洗脸! T-- đ-!Tắm ......

  • 越南语日常用语89 日期:2020-04-30 点击:567

    越南语日常用语89 [八十九]命令式 189 [Tm mươi chn]Mệnh lệnh 1你这人太懒了不能这么懒! B-- l--- b---- q--đ--- c- l......

 «上一页   1   2   …   17   18   19   20   21   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表