武汉武 汉Vũ Hn Vũ Hn中国的孩子心手相连Người con Trung Quốc cng nhau đối mặt với kh khăn...
它想夺去你微笑N muốn cướp đi nụ cười của bạn这将是一场考验Đy sẽ l một cuộc thử thch...
天空飘来了乌云My đen ko đến ngập trời遮住你往日容颜Che lấp dung nhan ngy trước của bạn...
数着星星入眠Đếm sao đi vo giấc ngủ东湖水映着你笑脸Nước Đng Hồ phản chiếu nt mặt tươi cười của bạn...
TN:《武汉武汉》。Vũ Hán Vũ Hán每一个夜晚Hng đm你头枕长江臂弯Bạn gối đầu ln khủyu tay Trường Giang...
苹果定律: Định luật tri to如果一堆苹果,有好有坏,你就应该先吃好的,把坏的扔掉,如果你先吃坏的,好的也会变坏,你将......
受辱定律: Định luật sỉ nhục受辱时的唯一办法就是忽视它,不能忽视它,就藐视它,如果能藐视它也不能,你就只有受辱了......
动力定律: Định luật động lực 动力往往来源于两种原因,希望或绝望。Động lực thường bắt nguồn từ hai nguyn......
3.错误定律: Định luật của sai lầm人人都会有过失,但只有在重复这些过失的时候,你才犯了错误。Người ta đều c lc......
1.快乐定律: Định luật vui vẻ遇事只要你往好处想你就会快乐,就像你如果掉进沟里,你可以想着说不定刚好有一条鱼钻进你......
越南语学习 第五课:c 饭cơm一、常用单字:这个 ci ny那个 ci kia / ci đ谢谢 cm ơn媳妇 con du饭 cơm借问 cho hỏi祝贺 ......
越南语学习 第四课:b 今天 bữa nay一、常用单字:卖 bn包子 bnh bao多少钱 bao nhiu tiền今天 bữa nay早餐 bữa sng午餐 ......
越南语学习 第三课: 恩惠 m一、常用单字:阴历 m lịch音乐 m nhạc声音 m thanh幽暗 m u温暖 m p水壶 m nước茶壶 ấm tr......
越南语学习 第二课:ă 吃ăn一、常用单字:上相 ăn ảnh吃越式麵包夹肉 ăn bnh吃喜酒 ăn cưới吃素 ăn chay吃点心 ăn ......
三、常用例句开口说:你是谁? Anh l ai ?请放心 Xin cứ an tm我只有一个哥哥 Ti chỉ c một người anh他是我的表哥 Anh ......
二、单字补给站:我的家人爷爷 ng nội奶奶 b nội( b )爸爸 ba( bố )妈妈 m( mẹ )哥哥 anh( anh trai )姊姊 chị...
第一课:a哥哥 anh一、常用单字:谁 ai人人 ai ai爱情 i tnh/tnh yu安心 an tm/yn tm/an lng哥哥 anh( anh trai )表哥 anh h......
幸福就像花期开到荼 靡Hạnh phc giống như hoa nở rồi cũng đến lc tn爱情留 在 秋 天独 自 叹息Tinh yu ơ lại mù......
mua买bn卖muốn想,想要gặp见,见面sống住đọc读viết写yu爱cần需要...
nhn看,睹thấy看,看见xem/coi看,观看ni说ni chuyện聊天chơi玩li xe开车nghĩ想,考虑...