英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语入门: 第二课:ă 吃ăn

时间:2020-08-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语学习 第二课:ă 吃ăn一、常用单字:上相 ăn ảnh吃越式麵包夹肉 ăn bnh吃喜酒 ăn cưới吃素 ăn chay吃点心 ăn đi
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语学习 第二课:ă 吃ăn 



一、常用单字: 
上相 ăn ảnh 
吃越式麵包夹肉 ăn bánh 
吃喜酒 ăn cưới 
吃素 ăn chay 
吃点心 ăn điểm tâm 
吃馆子 ăn nhà hàng 
领薪水 ăn lương 
收贿 ăn đút lót / ăn tiền 

二、单字补给站:称谓用语 
弟弟 em trai 
妹妹 em gái 
叔叔 chú 
阿姨 gì 
伯父 bác trai 
伯母 bác gái 

三、常用例句开口说: 
她照相很上相 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm 
我喜欢吃越式麵包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 
她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường 
晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng 
我们是领月薪 Chúng tôi ăn lương hàng tháng 
请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót


 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表