英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:《爱如空气》

时间:2020-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:幸福就像花期开到荼 靡Hạnh phc giống như hoa nở rồi cũng đến lc tn爱情留 在 秋 天独 自 叹息Tinh yu ơ lại mùa T
(单词翻译:双击或拖选)
   荼 靡

Hạnh phúc giống như hoa nở rồi cũng đến lúc tàn

  留 在 秋 天  独 自 叹  

Tinh yêu ơ lại mùa Thu, chỉ biết thở dài một mình

 

Thời tiết tháng Chín trời mưa lớn

  湿 我 的 思 绪

Làm ướt cả tâm trạng của em

  的 花        一 地

Những cánh hoa rơi xuống sau mưa

  成 书        日 记

Làm thành kẹp sách cất vào trong nhật ký

 

                  

Thời gian làm phôi pha những tháng ngày tươi đẹp đã qua

    泛 黄 的 痕  

Để lại những vệt vàng ký ức

 

  得 像 空 气

Tình yêu giữa chúng ta nhẹ nhàng như không khí

      不 起

Nhưng em vẫn không chịu đựng nổi

 

          里 不 停  地 堆  

Quá nhiều chuyện xưa không ngừng chất đống trong lòng

  你 不 懂      思 念      

Nếu anh không trân trọng, nỗi nhớ sẽ quá thời

 

  空 气

Tình yêu giữa chúng ta nặng như không khí

      离 却  越 沉  

Càng muốn chạy trốn lại càng mê muội

 

Nhưng hồi ức chật chội quá, em không thể nào hít thở

    拥 抱 着  空 气      那 是  

Chỉ có thể ôm lấy không khí giả vờ như đó là anh

    

Chưa từng xa cách

 

Hạnh phúc mong manh như thủy tinh

  却 无 法 触  

Nhìn thấy đẹp lắm nhưng không thể chạm tới

 

Có lẽ anh đi qua

  留 下 一 种    迹 在 我 生 命 里

Chỉ để lại một ký ức trong cuộc đời em.

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表