一、常用单字:
谁 ai人人 ai ai
爱情 ái tình/tình yêu
安心 an tâm/yên tâm/an lòng
哥哥 anh( anh trai )
表哥 anh họ
睡衣 áo ngủ
婚纱 áo cưới
第一课:a哥哥 anh
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语