英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:夜市2

时间:2020-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:马来西亚学员夜市洪法讲真相图Malaysia từng học chợ đm Hồng Php ni sự thật đồ.她在夜市里贩卖珠宝,轻松赚了一笔钱
(单词翻译:双击或拖选)
 马来西亚学员夜市洪法讲真相图

 

Malaysia từng học chợ đêm Hồng Pháp nói sự thật đồ.
 

她在夜市里贩卖珠宝,轻松赚了一笔钱。
 

Cô ấy ở trong chợ đêm bán đồ trang sức, dễ kiếm được một khoản tiền.
 

可以说出二十四种不同的夜市小吃名称。
 

Có thể nói hai mươi bốn loài khác tên chợ đêm Snacks.
 

这些馅吃起来就象夜市的花生糖一样。
 

Những chợ đêm để ăn. Giống như kẹo đậu phộng.
 

贾斯汀:对,我很喜欢夜市、西门町和淡水。
 

Justin: phải, tôi rất thích chợ đêm, Simen - Ting và nước ngọt.
 

那只是一个夜市买的便宜打火机。我也有一个。
 

Đó chỉ là một chợ đêm để mua rẻ bật lửa.Tôi cũng có một cái.
 

晚上,一个个帐篷陆陆续续的排在夜市空地上。
 

Chào buổi tối, từng người một cái lều tiếp tục hàng ở chợ đêm đồng trống.
 

(我也没什么特别的活动,去网吧上夜市了。)
 

(Tôi cũng không có gì đặc biệt hoạt động, đến quán Internet trên chợ đêm.)

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表