英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:夜市1

时间:2020-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:我在夜市买衣服和鞋子。Ti ở chợ đm để mua quần o v giy.为了健康的缘故,我建议你永远不要在夜市吃。V lợi ch cho sức
(单词翻译:双击或拖选)
 我在夜市买衣服和鞋子。

 

Tôi ở chợ đêm để mua quần áo và giày.
 

为了健康的缘故,我建议你永远不要在夜市吃。
 

Vì lợi ích cho sức khỏe, tôi khuyên anh đừng bao giờ ở chợ đêm ăn.
 

晚上:六合夜市新兴市场
 

Thị trường mới nổi đêm: Lục hợp chợ đêm
 

夜市于晚上7 : 00后最为热闹。
 

Chợ đêm vào 7: 00 tối sau khi vui nhất.
 

在夜市买衣服,而且买的很合身。
 

Ở chợ đêm để mua quần áo, và mua rất vừa vặn.
 

我的小叔在夜市买了一些盗版的cd
 

Tôi mua ở chợ đêm vi phạm bản quyền. Một số CD
 

你在夜市买衣服,而且穿起来很合。
 

Anh mua ở chợ đêm mặc quần áo, và lại rất hợp.
 

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表