英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语98

时间:2020-05-05来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语98 [九十八]并列连词98 [Chn mươi tm]Lin từ kp这次旅游虽然很好,但是太累人了。 C----- d- l--- t-- r-- đ-
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
98 [九十八]
并列连词
98 [Chín mươi tám]
Liên từ kép
这次旅游虽然很好,但是太累人了。 C----- d- l--- t-- r-- đ--, n---- m- q-- m--.
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
这趟火车虽然很准时,但是太满了。 T-- h-- t-- đ-- s--, n---- m- đ--- n---- q--.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
这家宾馆虽然很舒服,但是太贵了。 K---- s-- t-- t---- m--, n---- m- đ-- / m-- q--.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
他不是坐公共汽车就是坐火车。 A-- ấ- h--- l- đ-- x- b--- h--- l- đ-- t-- h--.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
他不是今天晚上来就是明天早上来。 A-- ấ- h--- l- đ-- b--- c---- h--- l- b--- s--- n--- m--.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
他或者住在我家或者是住宾馆。 A-- ấ- h--- l- ở c-- c---- t-- h--- l- ở k---- s--.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
她不仅说西班牙语而且也说英语。 C-- ấ- v-- n-- t---- T-- B-- N-- v-- n-- t---- A--.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
她不仅在马德里生活过而且也在伦敦生活过。 C-- ấ- đ- t--- s--- ở M----- v- ở c- L----- n--.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
她不仅了解西班牙而且也了解英格兰。 C-- ấ- v-- b--- n--- T-- B-- N--, v-- b--- n--- A--.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
他不只是傻,而且懒。 A-- ấ- k---- c-- d--, m- c-- l--- b---- n--.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
她不仅漂亮,而且也聪明。 C-- ấ- k---- c-- x--- đ--, m- c-- t---- m--- n--.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
她不只说德语,而且还说法语。 C-- ấ- k---- c-- n-- t---- Đ--, m- c- t---- P--- n--.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
我既不会弹钢琴也不会弹吉他。 T-- k---- b--- c--- d---- c-- m- c--- k---- b--- c--- đ-- g-- t-.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
我既不会跳华尔兹也不会跳桑巴舞。 T-- k---- b--- n--- đ--- v---- m- c--- k---- b--- n--- đ--- x-- b-.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
我既不喜欢歌剧也不喜欢芭蕾。 T-- k---- t---- ô p- r- m- c--- k---- t---- m-- b- l-.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
你工作越快,就越早完成。 B-- c--- l-- v--- n----, b-- c--- x--- s--.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
你来的越早,你就可以走的越早。 B-- c--- đ-- s--, b-- c--- đ- v- s-- đ---.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
人越老,就越想生活的舒适。 C--- g--, c--- t--- t---- m--.
Càng già, càng thấy thoải mái.
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表