英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语99

时间:2020-05-05来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语99 [九十九]第二格99 [Chn mươi chn]Cch sở hữu我女朋友的猫 C-- m-- c-- b-- g-- t--Con mo của bạn gi ti
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
99 [九十九]
第二格
99 [Chín mươi chín]
Cách sở hữu
我女朋友的猫 C-- m-- c-- b-- g-- t--
Con mèo của bạn gái tôi
我男朋友的狗 C-- c-- c-- b-- t--
Con chó của bạn tôi
我孩子的玩具 Đ- c--- c-- c-- c-- t--.
Đồ chơi của các con tôi.
这是我男同事的大衣。 Đ-- l- á- k---- c-- đ--- n----- t--.
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
这是我女同事的车。 Đ-- l- c---- x- h-- c-- đ--- n----- t--.
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
这是我同事的工作。 Đ-- l- c--- v--- c-- đ--- n----- t--.
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
这衣服上的扣子掉下来了。 C-- á- s- m- b- r-- r-.
Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
车库钥匙不见了。 C--- k--- c-- n-- x- b- m--.
Chìa khóa của nhà xe bị mất.
老板的电脑坏了。 M-- t--- c-- ô-- c-- b- h---.
Máy tính của ông chủ bị hỏng.
谁是这个女孩儿的父母? A- l- c-- m- c-- b- g-- n--?
Ai là cha mẹ của bé gái này?
我怎样去她父母家? T-- đ-- n-- c-- m- c-- n- n-- t-- n--?
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
房子就在这条街的尽头。 C-- n-- n-- ở c--- đ----.
Căn nhà nằm ở cuối đường.
瑞士的首都叫什么名字? T-- đ- n--- T--- S- t-- l- g-?
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
这书叫什么名儿? N--- đ- q---- s--- n-- l- g-?
Nhan đề quyển sách này là gì?
邻居家的小孩子叫什么名字? N---- đ-- c-- c-- n---- h--- x-- t-- l- g-?
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
孩子们的假期是什么时候? B-- g-- l- k- n--- h-- c-- c-- c---?
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
医生什么时候出诊? B-- g-- l- g-- t--- k---- c-- b-- s-?
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
博物馆什么时间开放? B-- g-- l- g-- m- c-- c-- b-- t---?
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表