英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语97

时间:2020-05-05来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语97 [九十七]连词 497 [Chn mươi bảy ]Lin từ 4他睡着了,虽然电视还开着。 A-- ấ- đ- n--, m-- d- v- t----
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

97 [九十七]
连词 4
97 [Chín mươi bảy ]
Liên từ 4
他睡着了,虽然电视还开着。 A-- ấ- đ- n--, m-- d- v- t---- v-- b--.
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
他还没走,虽然已经很晚了。 A-- ấ- v-- c-- ở l--, m-- d- đ- m--- r--.
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
他没有来,尽管我们约好了。 A-- ấ- đ- k---- đ--, m-- d- c---- t-- đ- h-- t----.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
电视开着呢, 他却仍然睡着了。 V- t---- v-- b--. T-- v-- a-- ấ- v-- n--.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
已经很晚了, 他仍然还没走。 Đ- m--- / t-- r--. T-- v-- a-- ấ- v-- c-- ở l--.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
我们已经约好了, 他仍然没有来。 C---- t-- đ- h-- t----. T-- v-- a-- ấ- v-- k---- đ--.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
尽管他没有驾驶执照, 他仍然开车。 M-- d- a-- ấ- k---- c- b--- l-- x-, a-- ấ- v-- l-- x- h--.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
尽管路面滑,他仍然开得很快。 M-- d- đ---- t---, a-- ấ- v-- đ- n----.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
尽管他喝醉了,他仍骑自行车。 M-- d- a-- ấ- b- s-- r---, a-- ấ- v-- đ-- x- đ--.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
他没有驾驶执照, 却仍然开车。 A-- ấ- k---- c- b--- l-- x-. T-- v-- a-- ấ- v-- l-- x- h--.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
路面很滑,他仍然开得这么快。 Đ---- t---. T-- v-- a-- ấ- v-- đ- n----.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
他喝醉了,但却仍然骑自行车。 A-- ấ- đ- s--. T-- v-- a-- ấ- v-- đ-- x- đ--.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
她没有找到工作,尽管她上过大学。 C-- ấ- k---- t-- đ--- c-- l--, m-- d- c-- ấ- c- b--- đ-- h--.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
她不去看医生,尽管她疼痛。 C-- ấ- k---- đ- b-- s-, m-- d- c-- ấ- b- đ--.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
她买了一辆车,尽管她没钱。 C-- ấ- m-- m-- c---- x- h--, m-- d- c-- ấ- k---- c- t---.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
她上过大学,但她仍然没找到工作。 C-- ấ- c- b--- đ-- h--. T-- v-- c-- ấ- k---- t-- đ--- v---.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
她很痛,但她仍然不去看医生 C-- ấ- b- đ--. T-- v-- c-- ấ- k---- đ- b-- s-.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
她没钱,但她仍然买车。 C-- ấ- k---- c- t---. T-- v-- c-- ấ- m-- m-- c---- x- h--.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表