英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语90

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语90 [九十]命令式 290 [Chn mươi]Mệnh lệnh 2你去刮胡子! C-- r-- đ-!Cạo ru đi!洗脸! T-- đ-!Tắm đi!
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
90 [九十]
命令式 2
90 [Chín mươi]
Mệnh lệnh 2
你去刮胡子! C-- r-- đ-!
Cạo râu đi!
洗脸! T-- đ-!
Tắm đi!
梳头! C--- đ-- đ-!
Chải đầu đi!
打电话!您打电话! G-- đ-! B-- h-- g-- đ-!
Gọi đi! Bạn hãy gọi đi!
开始!您开始吧! B-- đ-- đ-! B-- h-- b-- đ-- đ-!
Bắt đầu đi! Bạn hãy bắt đầu đi!
停下!您停下! D--- / N---- l--! B-- h-- d--- l--!
Dừng / Ngừng lại! Bạn hãy dừng lại!
放下!您放下! B- đ-! B-- h-- b- đ-!
Bỏ đi! Bạn hãy bỏ đi!
说!您说! N-- c-- n-- đ-! B-- h-- n-- c-- n-- đ-!
Nói cái này đi! Bạn hãy nói cái này đi!
买!您买! M-- c-- n-- đ-! B-- h-- m-- c-- n-- đ-!
Mua cái này đi! Bạn hãy mua cái này đi!
要诚实啊! Đ--- b-- g-- k---- t---- t---!
Đừng bao giờ không thành thật!
不要调皮! Đ--- b-- g-- h- h--!
Đừng bao giờ hư hỗn!
不要没礼貌! Đ--- b-- g-- b-- l--- s-!
Đừng bao giờ bất lịch sự!
一定要始终诚实! H-- l--- t--- t--!
Hãy luôn thật thà!
对人总要友好! H-- l--- t- t-!
Hãy luôn tử tế!
对人总要有礼貌! H-- l--- l- p---!
Hãy luôn lễ phép!
平安回家吧! B-- v- n-- a- t--- n--!
Bạn về nhà an toàn nhé!
请您照顾好自己! B-- h-- c-- t--- / b-- t----!
Bạn hãy cẩn thận / bảo trọng!
请您再到我们这儿来! B-- h-- s-- đ-- t--- l-- c---- t--!
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi!
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表