英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语89

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语89 [八十九]命令式 189 [Tm mươi chn]Mệnh lệnh 1你这人太懒了不能这么懒! B-- l--- b---- q--đ--- c- l---
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

89 [八十九]
命令式 1
89 [Tám mươi chín]
Mệnh lệnh 1
你这人太懒了 – 不能这么懒! B-- l--- b---- q-- – đ--- c- l--- b---- q--!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
你睡的太久了 – 不要睡那么久! B-- n-- l-- q-- – đ--- c- n-- l-- q--!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
你来得太晚了 – 不要来那么晚! B-- t-- m--- / t-- q-- – đ--- c- t-- m--- / t-- q--!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
你笑的声音太大了 – 不要这么大声笑! B-- c--- t- q-- – đ--- c- c--- t- q--!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
你说话声音太小了 – 不要这么小声说话! B-- n-- n-- q-- – đ--- c- n-- n-- q--!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
你喝的太多了 – 不要喝这么多! B-- u--- n---- q-- – đ--- c- u--- n---- q--!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
你烟吸得太多了 – 不要吸这么多! B-- h-- t---- l- n---- q-- – đ--- c- h-- t---- n---- q--!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
你工作太多了 – 不要工作得太多! B-- l-- v--- n---- q-- – đ--- c- l-- v--- n---- q--!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
你开车开得太快了 – 不要开这么快! B-- l-- x- n---- q-- – đ--- c- l-- x- n---- q--!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
请您站起来,米勒先生! X-- ô-- đ--- d--, ô-- M-----!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
请您坐下,米勒先生! X-- ô-- n--- x----, ô-- M-----!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
您坐着,米勒先生! X-- ô-- c- n---, ô-- M-----!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
您要有耐心! B-- h-- k--- n---!
Bạn hãy kiên nhẫn!
您不着急啊! B-- c- t---- t--!
Bạn cứ thong thả!
请您等一会儿! B-- c-- m-- l--!
Bạn chờ một lát!
您要小心! B-- h-- c-- t---!
Bạn hãy cẩn thận!
您要准时! B-- h-- đ--- g--!
Bạn hãy đúng giờ!
您不要这么愚蠢! B-- đ--- d-- t--!
Bạn đừng dốt thế!
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表