英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语88

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语88 [八十八]情态动词的过去时 288 [Tm mươi tm]Qu khứ của động từ cch thức 2我儿子那时不想玩洋娃娃。
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

88 [八十八]
情态动词的过去时 2
88 [Tám mươi tám]
Quá khứ của động từ cách thức 2
我儿子那时不想玩洋娃娃。 C-- t--- t-- đ- k---- m--- c--- v-- b-- b-.
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
我女儿那时不想踢足球。 C-- g-- t-- đ- k---- m--- c--- b--- đ-.
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
我的妻子那时不想和我玩儿国际象棋 。 V- t-- đ- k---- m--- đ--- c- v-- t--.
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
我的孩子那时不想去散步。 M-- đ-- c-- t-- đ- k---- m--- đ- d--.
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
他们当时不想收拾这个房间。 C-- b-- ấ- đ- k---- m--- d-- d-- c-- p----.
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
他们那时不想去睡觉。 C-- b-- ấ- đ- k---- m--- đ- n--.
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
他那时不可以吃冰激淋。 A-- ấ- đ- k---- đ--- p--- ă- k--.
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
他那时不可以吃巧克力。 A-- ấ- đ- k---- đ--- p--- ă- s- c- l-.
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
他那时不可以吃糖。 A-- ấ- đ- k---- đ--- p--- ă- k--.
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
我那时可以为自己许愿。 T-- đ- đ--- p--- ư-- đ--- g- đ-.
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
我那时可以给自己买条连衣裙。 T-- đ- đ--- p--- m-- m-- c-- v-- c-- m---.
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
我那时可以拿块夹心巧克力吃。 T-- đ- đ--- p--- l-- c-- t-- m-- k-- s- c- l- c- n---.
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
你那时可以在飞机里吸烟吗? B-- đ- đ--- p--- h-- t---- l- ở t--- m-- b-- c---?
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
你那时可以在医院喝啤酒吗? B-- đ- đ--- p--- u--- b-- ở t---- b--- v--- c---?
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
你那时可以把狗带到宾馆里吗? B-- đ- đ--- p--- m--- c-- c-- v-- k---- s-- c---?
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
孩子们那时可以在假期里在外面长时间逗留。 T---- k- n--- m-- đ-- c-- t-- đ- đ--- p--- ở n---- l--.
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
他们那时可以在院子里长时间玩儿 M-- đ-- ấ- đ- đ--- p--- c--- ở n---- s-- l--.
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
他们那时可以长时间熬夜。 M-- đ-- ấ- đ- đ--- p--- t--- k----.
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表