英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语87

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语87 [八十七]情态动词的过去时 187 [Tm mươi bảy ]Qu khứ của động từ cch thức 1我们当时必须得浇花。 C
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

87 [八十七]
情态动词的过去时 1
87 [Tám mươi bảy ]
Quá khứ của động từ cách thức 1
我们当时必须得浇花。 C---- t-- đ- p--- t--- h--.
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
我们当时必须收拾房间。 C---- t-- đ- p--- d-- d-- n--.
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
我们当时必须洗餐具。 C---- t-- đ- p--- r-- b--.
Chúng tôi đã phải rửa bát.
你们当时一定要付款吗? C-- b-- đ- p--- t-- h-- đ-- c---?
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
你们当时一定要买门票吗? C-- b-- đ- p--- t-- t--- v-- c-- c---?
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
你们当时一定要交罚款吗? C-- b-- đ- p--- t-- t--- p--- c---?
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
那时谁一定得告别? A- đ- p--- c--- t-- b---?
Ai đã phải chào tạm biệt?
那时谁得早些回家? A- đ- p--- đ- v- n-- s--?
Ai đã phải đi về nhà sớm?
那时谁得坐火车? A- đ- p--- đ- t-- h--?
Ai đã phải đi tàu hỏa?
我们当时不想久待。 C---- t-- đ- k---- đ--- ở l--.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
我们当时什么都不想喝。 C---- t-- đ- k---- m--- u--- g-.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
我们当时谁也不想打扰。 C---- t-- đ- k---- m--- l-- p----.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
我那时想马上打电话。 T-- đ- m--- g-- đ--- t----.
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
我那时想打辆出租车。 T-- đ- m--- g-- t-- x-.
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
我那时想开车回家。 T-- đ- m--- đ- v- n--.
Tôi đã muốn đi về nhà.
我当时以为,你想 给你的妻子打电话。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- g-- đ--- t---- c-- v- c-- b--.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
我当时以为,你想给信息台打电话。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- g-- đ--- t---- c-- p---- c-- d--.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
我当时以为,你要点一张比萨饼。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- đ-- m-- c-- b--- p----.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表