英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语86

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语86 [八十六]问题过去时 286 [Tm mươi su]Cu hỏiQu khứ 2你带过的是哪条领带? B-- đ- đ-- c- v-- n--?Bạn
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

86 [八十六]
问题过去时 2
86 [Tám mươi sáu]
Câu hỏi – Quá khứ 2
你带过的是哪条领带? B-- đ- đ-- c- v-- n--?
Bạn đã đeo ca vát nào?
你买的是哪辆车? B-- đ- m-- x- h-- n--?
Bạn đã mua xe hơi nào?
你订过哪份报纸? B-- đ- đ-- b-- n--?
Bạn đã đặt báo nào?
您看见谁了? B-- đ- n--- t--- a-?
Bạn đã nhìn thấy ai?
您和谁见过面了? B-- đ- g-- a-?
Bạn đã gặp ai?
您认出谁了? B-- đ- n--- r- a-?
Bạn đã nhận ra ai?
您什么时候起床的? B-- đ- t--- d-- k-- n--?
Bạn đã thức dậy khi nào?
您什么时候开始的? B-- đ- b-- đ-- k-- n--?
Bạn đã bắt đầu khi nào?
您什么时候停止的? B-- đ- d--- k-- n--?
Bạn đã dừng khi nào?
您为什么醒了? T-- s-- b-- đ- t--- d--?
Tại sao bạn đã thức dậy?
您为什么当了教师? T-- s-- b-- đ- t-- t---- g--- v---?
Tại sao bạn đã trở thành giáo viên?
您为什么坐了出租车? T-- s-- b-- đ- đ- t-- x-?
Tại sao bạn đã đi tắc xi?
您从哪里来的? B-- đ- đ-- t- đ--?
Bạn đã đến từ đâu?
您去哪里了? B-- đ- đ- đ-- đ--?
Bạn đã đi đến đâu?
您去了哪儿? B-- đ- ở đ--?
Ban đã ở đâu?
你帮谁了? B-- đ- g--- đ- a-?
Bạn đã giúp đỡ ai?
你给谁写信了? B-- đ- v--- c-- a-?
Bạn đã viết cho ai?
你回答谁了? B-- đ- t-- l-- a-?
Bạn đã trả lời ai?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表