英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语85

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语85 [八十五]问题过去时 185 [Tm mươi lăm]Cu hỏiQu khứ 1您已喝了多少? B-- đ- u--- b-- n---- r--?Bạn
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

85 [八十五]
问题 – 过去时 1
85 [Tám mươi lăm]
Câu hỏi – Quá khứ 1
您已喝了多少? B-- đ- u--- b-- n---- r--?
Bạn đã uống bao nhiêu rồi?
您已经做了多少? B-- đ- l-- v--- b-- n---- r--?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi?
您已经写了多少? B-- đ- v--- b-- n---- r--?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi?
您是怎么睡着的? B-- đ- n-- n-- t-- n--?
Bạn đã ngủ như thế nào?
您怎么通过考试的? B-- đ- đ- / đ-- k- t-- n-- t-- n--?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào?
您怎么找到路的? B-- đ- t-- t--- đ---- n-- t-- n--?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào?
您和谁说过话了? B-- đ- n-- v-- a-?
Bạn đã nói với ai?
您和谁约好了? B-- đ- h-- v-- a-?
Bạn đã hẹn với ai?
您和谁一起庆祝了您的生日? B-- đ- t- c--- s--- n--- v-- a-?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai?
您去哪儿了? B-- đ- ở đ--?
Bạn đã ở đâu?
您在哪里住过? B-- đ- s--- ở đ--?
Bạn đã sống ở đâu?
您在哪里工作过? B-- đ- l-- v--- ở đ--?
Bạn đã làm việc ở đâu?
您提什么建议了? B-- đ- k----- c-- g-?
Bạn đã khuyên cái gì?
您吃过什么了? B-- đ- ă- g-?
Bạn đã ăn gì?
您了解到什么了? B-- đ- đ--- b--- n---- g-?
Bạn đã được biết những gì?
您开了多快? B-- đ- l-- x- n---- n-- t-- n--?
Bạn đã lái xe nhanh như thế nào?
您坐飞机坐了多久? B-- đ- b-- b-- l--?
Bạn đã bay bao lâu?
您跳过多高? B-- đ- n--- c-- b-- n----?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu?

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表