英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语84

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语84 [八十四]过去时 484 [Tm mươi tư]Qu khứ 4读书,看书 Đ--Đọc我读完了。 T-- đ- đ--.Ti đ đọc.整篇
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
84 [八十四]
过去时 4
84 [Tám mươi tư]
Quá khứ 4
读书,看书 Đ--
Đọc
我读完了。 T-- đ- đ--.
Tôi đã đọc.
整篇长篇小说我都读完了。 T-- đ- đ-- c- c--- t--- t----- r--.
Tôi đã đọc cả cuốn tiểu thuyết rồi.
明白,理解,领会 H---
Hiểu
我明白了 / 我懂了。 T-- đ- h---.
Tôi đã hiểu.
整个文章我都懂了。 T-- đ- h--- c- b-- đ--.
Tôi đã hiểu cả bài đọc.
回答 T-- l--
Trả lời
我回答了。 T-- đ- t-- l--.
Tôi đã trả lời.
我回答了所有的问题。 T-- đ- t-- l-- t-- c- c-- c-- h--.
Tôi đã trả lời tất cả các câu hỏi.
我知道我早就知道了。 T-- b--- c-- n-- – t-- đ- b--- c-- n--.
Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này.
我把它写下我已经把它写下来了。 T-- v--- c-- n-- – t-- đ- v--- c-- n--.
Tôi viết cái này – tôi đã viết cái này.
我听这个这个我听说过了。 T-- n--- c-- n-- – t-- đ- n--- c-- n--.
Tôi nghe cái này – tôi đã nghe cái này.
我取来我已经把它取来了。 T-- l-- c-- n-- – t-- đ- l-- c-- n--.
Tôi lấy cái này – tôi đã lấy cái này.
我带来我已经把它带来了。 T-- m--- c-- n-- – t-- đ- m--- c-- n--.
Tôi mang cái này – tôi đã mang cái này.
我买这个我已经把这个买来了。 T-- m-- c-- n-- – t-- đ- m-- c-- n--.
Tôi mua cái này – tôi đã mua cái này.
我等我等过了。 T-- m--- c-- c-- n-- – t-- đ- m--- c-- c-- n--.
Tôi mong chờ cái này – tôi đã mong chờ cái này.
我解释这个我已经解释过这个了。 T-- g--- t---- đ--- n-- – t-- đ- g--- t---- đ--- n--.
Tôi giải thích điều này – tôi đã giải thích điều này.
我知道这个我已经知道这个了。 T-- b--- c-- n-- – t-- đ- b--- c-- n--.
Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表