英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语92

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语92 [九十二]从句连词 292 [Chn mươi hai]Mệnh đề phụ với rằng 2太气人了,你总打呼噜。 T-- b-- m--- v-
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

92 [九十二]
从句连词 2
92 [Chín mươi hai]
Mệnh đề phụ với rằng 2
太气人了,你总打呼噜。 T-- b-- m--- v- b-- n---.
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
太气人了,你喝这么多啤酒。 T-- b-- m--- v- b-- u--- n---- b-- q--.
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
太气人了,你来这么晚。 T-- b-- m--- v- b-- đ-- m---.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
我认为,他需要看医生。 T-- n--- r--- a-- ấ- c-- b-- s-.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
我认为,他生病了。 T-- n--- r--- a-- ấ- b- ố-.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
我认为,他在睡觉呢。 T-- n--- r--- a-- ấ- đ--- n--.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
我们希望,他娶我们的女儿。 C---- t-- h- v--- r--- a-- ấ- k-- h-- v-- c-- g-- c-- c---- t--.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
我们希望,他有很多钱。 C---- t-- h- v--- r--- a-- ấ- c- n---- t---.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
我们希望,他是位百万富翁。 C---- t-- h- v--- r--- a-- ấ- l- t---- p--.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
我听说了,你的妻子出车祸了。 T-- đ- n--- n-- r--- v- c-- b-- đ- g-- t-- n--.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
我听说了,她躺在医院里。 T-- đ- n--- n-- r--- c-- ấ- n-- ở b--- v---.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
我听说了,你的汽车全坏了。 T-- n--- n-- r--- x- h-- c-- b-- b- h--- h--- t---.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
您能来我太高兴了。 T-- r-- v--, v- b-- đ- đ--.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
您感兴趣,我太高兴了。 T-- r-- v--, v- b-- q--- t--.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
您要买这栋房子,我太高兴了。 T-- r-- v--, v- b-- m--- m-- c-- n--.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
我担心,最后一班公共汽车已经离开了 。 T-- s- r--- c----- x- b--- c--- c--- c--- m-- r--.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
恐怕我们得乘出租车。 T-- s- r--- c---- t-- p--- l-- t-- x-.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
我身上恐怕没有带钱。 T-- s- r--- t-- k---- m--- t--- t---.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表