英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语94

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语94 [九十四]连词 194 [Chn mươi tư]Lin từ 1等等吧,等到雨停。 C-- đ-- k-- t--- m--.Chờ đến khi tạnh
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
94 [九十四]
连词 1
94 [Chín mươi tư]
Liên từ 1
等等吧,等到雨停。 C-- đ-- k-- t--- m--.
Chờ đến khi tạnh mưa.
等等吧,等到我做完。 C-- đ-- k-- t-- x---.
Chờ đến khi tôi xong.
等等吧,等到他回来。 C-- đ-- k-- a-- ấ- t-- l--.
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
我要等到头发干。 T-- c-- đ-- k-- t-- c-- t-- k--.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
我要等到电影结束。 T-- c-- đ-- k-- p--- h--.
Tôi chờ đến khi phim hết.
我要等到红绿灯变成绿灯。 T-- c-- đ-- k-- đ-- x---.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
你什么时候去度假? B-- g-- b-- đ- d- l---?
Bao giờ bạn đi du lịch?
还要在暑假之前就去吗? C-- t---- k- n--- h- à?
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
是啊,在暑假开始之前就去。 V---, c-- t---- k-- k- n--- h- b-- đ--.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
要在冬天到来之前,把房顶修好。 H-- s-- c--- l-- m-- n--, t---- k-- m-- đ--- b-- đ--.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
洗洗你的手,在你上桌之前。 H-- r-- t--, t---- k-- b-- n--- v-- b-- ă-.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
关上窗户,在你外出之前。 H-- đ--- c-- s-, t---- k-- b-- đ- r- n----.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
你什么时候回家? B-- g-- b-- v- n--?
Bao giờ bạn về nhà?
下课以后吗? S-- g-- h-- à?
Sau giờ học à?
是啊,等上完课。 V---, s-- k-- h-- g-- h--.
Vâng, sau khi hết giờ học.
车祸之后,他不能工作了。 S-- k-- a-- ấ- b- t-- n--, a-- ấ- đ- k---- l-- v--- đ--- n--.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
失业之后,他去了美国。 S-- k-- a-- ấ- b- m-- v--- l--, a-- ấ- đ- đ- s--- M-.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
去了美国以后,他就变成了富人。 S-- k-- a-- ấ- đ- s--- M-, a-- ấ- đ- t-- n-- g--- c-.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表