英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:吹风机1

时间:2020-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:她买了个吹风机。C ấy đ mua một my sấy tc.你病还没好,不要吹风。Anh vẫn cn bệnh khng được, đừng c gi.在理发店里
(单词翻译:双击或拖选)
 她买了个吹风机。

 

Cô ấy đã mua một máy sấy tóc.
 

你病还没好不要吹风。
 

Anh vẫn còn bệnh không được, đừng có gió.
 

在理发店里有许多吹风机
 

Ở trong tiệm cắt tóc, có nhiều máy sấy tóc
 

轻的杂质由气吸装置经过吹风吹除。
 

Tạp chất khí nhẹ bởi thiết bị hút gió thổi qua trừ.
 

即使是来自复印机的细微而有节律的嗡嗡声或吹风机的轰响都能让她无法自已。
 

Cho dù là nhỏ nhặt và có nhịp điệu từ máy photocopy của Buzz hay máy sấy tóc của nổ vang đều có thể để cô ấy không thể tự kiềm chế.
 

鼻子下面和周围发炎的皮肤是由于过度吹风造成的,薄荷和桉树可以减轻疼痛。
 

Ngay dưới mũi và xung quanh bị viêm da là do gió quá mức gây ra, bạc hà và bạch đàn có thể làm dịu cơn đau.
 

如果这些全新的规划能够使女性设计者们收到关注,提升她们在产品设计上的领导地位,当然,不仅仅是吹风机一类,那必将是非常好的
 

"Nếu những kế hoạch mới có thể làm cho phụ nữ nhận được quan tâm nâng cao các nhà thiết kế, thiết kế sản phẩm của họ ở trên địa vị lãnh đạo, tất nhiên, không chỉ là một loại máy sấy tóc, đó sẽ là rất tốt".
 

用吹风机,一次性纸巾或者个人毛巾把手吹干。
 

Dùng máy sấy tóc, dùng một lần hoặc người khăn khăn tay được sấy khô.

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表