英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语58

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语58 [五十八]身体的部位58 [Năm mươi tm]Cc bộ phận thn thể我画一个男人。 T-- v- m-- n---- đ-- --.Ti v
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语

58 [五十八]
身体的部位
58 [Năm mươi tám]
Các bộ phận thân thể
我画一个男人。 T-- v- m-- n---- đ-- ô--.
Tôi vẽ một người đàn ông.
首先是头部。 T---- t--- l- c-- đ--.
Trước tiên là cái đầu.
那个男人带着一顶帽子。 N---- đ-- ô-- ấ- đ-- m-- c-- m-.
Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
看不见头发。 K---- n--- t--- đ--- t--.
Không nhìn thấy được tóc.
也看不见耳朵。 C--- k---- n--- t--- đ--- t--.
Cũng không nhìn thấy được tai.
也看不见后背。 C-- l--- c--- k---- n--- t--- đ---.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
我画眼睛和嘴。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表