英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语47

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语47 [四十七]准备旅行47 [Bốn mươi bảy]Chuẩn bị đi du lịch你得收拾我们的行李箱! B-- p--- x-- / s-- c
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

47 [四十七]
准备旅行
47 [Bốn mươi bảy]
Chuẩn bị đi du lịch
你得收拾我们的行李箱! B-- p--- x-- / s-- c-- v- l- c-- c---- t-!
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
你不能忘东西。 B-- k---- đ--- q--- g- h--!
Bạn không được quên gì hết!
你需要一个大的提箱! B-- c-- m-- c-- v- l- t-!
Bạn cần một cái va li to!
不要忘了旅行护照! Đ--- q--- h- c----!
Đừng quên hộ chiếu!
不要忘了飞机票! Đ--- c- q--- v- m-- b--!
Đừng có quên vé máy bay!
不要忘了旅行支票! Đ--- q--- n--- p---- d- l---!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
把防晒霜带上! N-- m--- t--- k-- c---- n---.
Nhớ mang theo kem chống nắng.
把太阳镜带上! N-- m--- t--- k--- r--.
Nhớ mang theo kính râm.
把太阳帽带上! N-- m--- t--- m-.
Nhớ mang theo mũ.
你要带一张城市交通图吗? B-- m--- m--- t--- b-- đ- đ---- k----?
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
你要带一个旅游指南吗? B-- m--- c- n---- h---- d-- k----?
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
你要带一把雨伞吗? B-- m--- m--- t--- ô / d- k----?
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
别忘了带裤子,衬衫和袜子。 N-- đ-- q---, á- s- m-, t--.
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
别忘了带领带,腰带,西服。 N-- đ-- c- v--, t--- l--- / d-- l---, á- k----.
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
别忘了带睡衣(衣服和裤子),长睡衣和T恤衫。 N-- đ-- q--- á- n-- v- á- s- m-.
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
你需要鞋,凉鞋和靴子。 B-- c-- g---, d-- v- g--- c-- c-.
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
你需要手绢,肥皂和指甲刀。 B-- c-- k--- t--, x- p---- v- m-- k-- c-- m--- t--.
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
你需要一个梳子,一把牙刷和牙膏。 B-- c-- m-- c-- l---, m-- b-- c--- đ--- r--- v- t---- đ--- r---.
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表