英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语39

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语39 [三十九]汽车故障39 [Ba mươi chn]Hỏng xe最近的加油站在哪里? T--- x--- t--- s-- ở đ--?Trạm xăng ti
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
39 [三十九]
汽车故障
39 [Ba mươi chín]
Hỏng xe
最近的加油站在哪里? T--- x--- t--- s-- ở đ--?
Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
我的车胎瘪了。 L-- x- c-- t-- b- t----.
Lốp xe của tôi bị thủng.
您能把车胎换一下吗? B-- t--- b--- x- đ--- k----?
Bạn thay bánh xe được không?
我需要几升柴油。 T-- c-- v-- l-- d-- đ-----.
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
我的车没有油了。 T-- k---- c-- x--- n--.
Tôi không còn xăng nữa.
您有备用油箱吗? B-- c- c-- d- t-- k----?
Bạn có can dự trữ không?
我能在哪里打电话? T-- g-- đ--- t---- ở đ-- đ---?
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
我需要拖车服务。 T-- c-- d--- v- k-- x-.
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
我找汽车修配厂。 T-- t-- x---- s-- c---.
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
发生了一起交通事故。 Đ- x-- r- t-- n--.
Đã xảy ra tai nạn.
最近的公用电话在哪? T--- đ--- t---- g-- đ-- ở đ--?
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
您身边有手机吗? B-- c- m--- t--- đ--- t---- d- đ--- k----?
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
我们需要帮助。 C---- t-- c-- s- g--- đ-.
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
您叫医生来! B-- h-- g-- b-- s-!
Bạn hãy gọi bác sĩ!
您叫警察来! B-- h-- g-- c--- a-!
Bạn hãy gọi công an!
请出示您的证件! X-- đ-- g--- t- c-- b--.
Xin đưa giấy tờ của bạn.
请出示您的驾驶证! X-- đ-- b--- l-- x- c-- b--.
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
请出示您的行车证! X-- đ-- p---- đ--- k- x- c-- b--.
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表