英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语9

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语9 [九]一周的七天9 [Chn]Ngy trong tuần星期一 T-- h--Thứ hai星期二 T-- b-Thứ ba星期三 T-- t-Thứ tư星期
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

9 [九]
一周的七天
9 [Chín]
Ngày trong tuần
星期一 T-- h--
Thứ hai
星期二 T-- b-
Thứ ba
星期三 T-- t-
Thứ tư
星期四 T-- n--
Thứ năm
星期五 T-- s--
Thứ sáu
星期六 T-- b--
Thứ bảy
星期日 / 天 C-- n---
Chủ nhật
周 / 星期 / 礼拜 T---
Tuần
从周一到周日 / 从星期一到星期天 T- t-- h-- đ-- c-- n---
Từ thứ hai đến chủ nhật
第一天是星期一。 N--- t-- n--- l- t-- h--.
Ngày thứ nhất là thứ hai.
第二天是星期二。 N--- t-- h-- l- t-- b-.
Ngày thứ hai là thứ ba.
第三天是星期三。 N--- t-- b- l- t-- t-.
Ngày thứ ba là thứ tư.
第四天是星期四。 N--- t-- t- l- t-- n--.
Ngày thứ tư là thứ năm.
第五天是星期五。 N--- t-- n-- l- t-- s--.
Ngày thứ năm là thứ sáu.
第六天是星期六。 N--- t-- s-- l- t-- b--.
Ngày thứ sáu là thứ bảy.
第七天是星期天。 N--- t-- b-- l- c-- n---.
Ngày thứ bảy là chủ nhật.
一个星期有七天。 M-- t--- c- b-- n---.
Một tuần có bảy ngày.
我们只工作五天。 C---- t- c-- l-- v--- n-- n--- t---.
Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表