英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语8

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语8 [八]时刻(复数)8 [Tm]Giờ对不起! X-- l-- b--!Xin lỗi bạn!请问, 现在几点了? B-- g-- l- m-- g-- ạ?By gi
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语日常用语
8 []
时刻(复数)
8 [Tám]
Giờ
对不起! X-- l-- b--!
Xin lỗi bạn!
请问, 现在几点了? B-- g-- l- m-- g-- ạ?
Bây giờ là mấy giờ ạ?
非常感谢! C-- ơ- n----.
Cảm ơn nhiều.
现在一点。 B-- g-- l- m-- g--.
Bây giờ là một giờ.
现在二点。 B-- g-- l- h-- g--.
Bây giờ là hai giờ.
现在三点。 B-- g-- l- b- g--.
Bây giờ là ba giờ.
现在四点。 B-- g-- l- b-- g--.
Bây giờ là bốn giờ.
现在五点。 B-- g-- l- n-- g--.
Bây giờ là năm giờ.
现在六点。 B-- g-- l- s-- g--.
Bây giờ là sáu giờ.
现在七点。 B-- g-- l- b-- g--.
Bây giờ là bảy giờ.
现在八点。 B-- g-- l- t-- g--.
Bây giờ là tám giờ.
现在九点。 B-- g-- l- c--- g--.
Bây giờ là chín giờ.
现在十点。 B-- g-- l- m--- g--.
Bây giờ là mười giờ.
现在十一点。 B-- g-- l- m--- m-- g--.
Bây giờ là mười một giờ.
现在十二点。 B-- g-- l- m--- h-- g--.
Bây giờ là mười hai giờ.
一分钟有六十秒。 M-- p--- c- s-- m--- g---.
Một phút có sáu mươi giây.
一个小时有六十分钟。 M-- t---- c- s-- m--- p---.
Một tiếng có sáu mươi phút.
一天有二十四个小时。 M-- n--- c- h-- m--- b-- t----.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表