英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语7

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语7 [七]数(复数)7 [Bảy]Số我数数: T-- đ--:Ti đếm:一, 二, 三 m--, h--, b-một, hai, ba我数到三。 T--
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

7 [七]
数(复数)
7 [Bảy]
Số
我数数: T-- đ--:
Tôi đếm:
一, 二, 三 m--, h--, b-
một, hai, ba
我数到三。 T-- đ-- đ-- b-.
Tôi đếm đến ba.
我继续数数: T-- đ-- t---:
Tôi đếm tiếp:
四, 五, 六 b--, n--, s--,
bốn, năm, sáu,
七, 八, 九 b--, t--, c---
bảy, tám, chín
我数数。 T-- đ--.
Tôi đếm.
你数数。。 B-- đ--.
Bạn đếm.
他数数。 A-- ấ- đ--.
Anh ấy đếm.
一, 第一 M--. N---- t-- n---.
Một. Người thứ nhất.
二, 第二 H--. N---- t-- h-- / n--.
Hai. Người thứ hai / nhì.
三, 第三 B-. N---- t-- b-.
Ba. Người thứ ba.
四, 第四 B--. N---- t-- t-.
Bốn. Người thứ tư.
五, 第五 N--. N---- t-- n--.
Năm. Người thứ năm.
六, 第六 S--. N---- t-- s--.
Sáu. Người thứ sáu.
七, 第七 B--. N---- t-- b--.
Bảy. Người thứ bảy.
八, 第八 T--. N---- t-- t--.
Tám. Người thứ tám.
九, 第九 C---. N---- t-- c---.
Chín. Người thứ chín.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表